Canon PowerShot G1 X Mark II 12.8MP DSLR Camera vs Fujifilm XT20 20MP DSLR Camera

  • PowerShot G1 X Mark II 12.8MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 116.3 x 74.0 x 66.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 553 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G1 X Mark II 12.8MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1.5 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm, F2 - F16 W, F3.9 - F16 T.

    Ngoài ra, PowerShot G1 X Mark II 12.8MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Star, Handheld Night Scene, Underwater, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-lapse Movie, Shooting Movies is Possible with the Movie Button
  • XT20 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 118.4 x 82.8 x 41.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT20 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến APS-C.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G1 X Mark II 12.8MP DSLR Camera
XT20 20MP DSLR Camera
Giá Bán
0
18,476,640đ
Tên model
PowerShot G1 X Mark II
XT20
Màu
Black
Black
Effective Pixels
12.8 MP
20 MP
Kích thước (WxHxD)
116.3 x 74.0 x 66.2 mm
118.4 x 82.8 x 41.4 cm
Cân nặng
553 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1.5 inch
-
ISO Rating
ISO 100 - 12800
-
Maximum ISO
12800 ISO
-
Focal Length
12.5mm W - 62.5mm T 35mm film equivalent 24-120mm
-
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Aperture Type Iris Diaphragm, F2 - F16 W, F3.9 - F16 T
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Optional Electronic Viewfinder EVF-DC1
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Range
Focusing Range 5 cm 2.0 inch - Infinity W, 85 cm 2.8 ft - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
Auto*, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Underwater, Custom 1, Custom 2, Multi-area White Balance
-
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame Face AiAF, 1-point, Touch AF is Available
-
Continuous Shots
Continuous Shooting P Mode 5.2 Shots/sec
-
Flash Compensation
2 stops in 1/3 increments
-
Image Format
JPEG Superfine, Fine, RAW
-
Aspect Ratio
32, 43
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
Tilt
-
Other Display Features
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Tilt Type
-
HDMI
Yes
-
Chế độ chụp
C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Star, Handheld Night Scene, Underwater, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-lapse Movie, Shooting Movies is Possible with the Movie Button
-