Canon PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera vs Panasonic LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera

  • PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.8 x 5.79 x 3.13 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

  • LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.9 x 86.2 x 77.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 410 GM. Ống kính đi kèm với LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera
LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera
Giá Bán
40,161,186đ
11,930,958đ
Tên model
PowerShot G1X Mark III
Lumix G7
Số hiệu model
-
G7
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
9.8 x 5.79 x 3.13 cm
124.9 x 86.2 x 77.4 mm
Cân nặng
206 GM
410 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 125 - 12800
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T)
f=14mm to 42mm 35mm camera equivalent 28mm to 84mm
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,360k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.4x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
5 cm - infinity (W), 35 cm - infinity (T)
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual,
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
01-01-00
Still image Bulb Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
RAW, JPEG
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Yes
TFT LCD
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Microphone
Stereo
Stereo, Wind-cut OFF / Low / Standard / High / AUTO
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
3840x2160
Chất lượng video
HD
Full HD
Video Format
-
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
Yes