Canon PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera vs Olympus OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera

  • PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 16.8 x 9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.126388889, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm.

    Ngoài ra, PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
  • OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 119.5 x 83.1 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 399 GM. Ống kính đi kèm với OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43 Default / 32 / 169 / 11 / 34, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera
OMD EM10 Mark 2 16.1MP DSLR Camera
Giá Bán
0
17,268,966đ
Tên model
PowerShot G5 X
OMD EM10 Mark 2
Số hiệu model
-
EM10 Mark 2
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.3 MP
16.1 MP
Kích thước (WxHxD)
18.2 x 16.8 x 9 cm
119.5 x 83.1 x 46.7 mm
Cân nặng
-
399 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 125 - 12800
-
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Micro Four Thirds Mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Aperture Type Iris Diaphragm
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
-
Eye-level OLED viewfinder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.08x[1] - 1.23x[2] -1m-1, 50mm lens, Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 ~ +2m-1
Viewfinder Eye Point
-
19.2 mm
Other Viewfinder Features
Effective Pixels 2,360,000 dots, Screen Size 0.39 inch
-
Focus Mode
One Shot, Servo AF
Single AF S-AF / Continuous AF C-AF / Manual Focus MF / S-AF + MF / AF tracking C-AF + TR
Focus Range
5 cm - Infinity W, 40 cm - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
1 Point
-
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom 1, Custom 2
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WB Kelvin setting
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame 1 Point, Face + Tracking AF Points Upto 31, Touch AF is Available
-
Exposure Mode
-
i Auto, P Program AE Program shift can be performed, A Aperture priority AE, S Shutter priority AE, M Manual, Bulb, Time, Scene select AE, Art Filter, Underwater wide / macro* , My Set
Exposure Compensation
-
Still photo
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
1/4000 - 60 sec.
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
5.9 Shots/sec Auto, P Mode
Approx 8.5 fps
Flash Compensation
-
Up to 3 EV in 0.3, 0.5, 1 EV steps selectable
Image Format
JPEG, RAW
RAW 12-bit lossless compression, JPEG, RAW+JPEG, MPO3D still
Aspect Ratio
0.126388889
43 Default / 32 / 169 / 11 / 34
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
HDR1, HDR2 Painting-like
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
-
Tilt
Other Display Features
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Vari-angle
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MOV MPEG-4AVC / H.264 , AVI Motion JPEG
Chế độ chụp
C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
-