Canon PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera vs Canon PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera

  • PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
  • PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 7 x 7 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 572 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera
PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera
Giá Bán
20,918,664đ
26,335,296đ
Tên model
PowerShot G7X
PowerShot G9X
Số hiệu model
-
G9X
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
20.2 MP
Kích thước (WxHxD)
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
11 x 7 x 7 cm
Cân nặng
294 GM
572 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1 inch
-
ISO Rating
ISO 100 - 25600
ISO 12800
Focal Length
8.8 (W) 36.8 (T)
10.2 (W) - 30.6 (T) mm (35mm film equivalent 28-84mm)
View Finder
Yes
No
Focus Mode
TTL Autofocus, Manual Focus
-
Focus Range
5cm (2.0 in.) - infinity (W), 40cm (1.3ft.) - infinity (T), MACRO-5 - 50cm (W) (2.0 in. - 1.6 ft. (W))
Auto/Manual 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Normal 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Macro 2.0 in. - 1.6 ft. (5-50cm) (W)
Metering Modes
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
NA
Exposure Mode
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Program Auto
Shutter Speed
11/2000 sec. (in Auto mode), 151/2000 sec. (in all shooting modes), BULB (in M mode only), 1/8 minimum in Manual Movie Mode
1-1/2000 sec. (in Auto mode), 30-1/2000 sec. (in Tv, M, and Manual Movie Modes)
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
1
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
NA
Chất lượng video
Full HD
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie