Canon PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera vs Canon PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera

  • PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 7 x 7 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 572 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
  • PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 89 x 60 x 29 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 220 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera
PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera
Giá Bán
26,335,296đ
0
Tên model
PowerShot G9X
PowerShot TX1
Số hiệu model
G9X
-
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
20.2 MP
7.1 MP
Kích thước (WxHxD)
11 x 7 x 7 cm
89 x 60 x 29 mm
Cân nặng
572 GM
220 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.5 inch
ISO Rating
ISO 12800
-
Maximum ISO
-
800 ISO
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T) mm (35mm film equivalent 28-84mm)
39-390mm 35mm equiv
View Finder
No
-
Focus Range
Auto/Manual 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Normal 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Macro 2.0 in. - 1.6 ft. (5-50cm) (W)
-
Focus Points
-
Face Detect AF / 9-point AiAF
Metering Modes
NA
Evaluative, Center-weighted average, SpotCenter
White Balancing
-
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Mode
Program Auto
-
Exposure Compensation
-
+/- 2EV in 1/3 EV increments
Shutter Speed
1-1/2000 sec. (in Auto mode), 30-1/2000 sec. (in Tv, M, and Manual Movie Modes)
15 - 1/2500 sec dependent on shooting mode
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Continuous 2.2 fps, no frame limit
Image Format
-
JPEG Exif 2.2, DCF, DPOF
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
2.5 inch
LCD Display
-
Quick Bright LCD, Night Display
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
NA
1280 x 720
Video Format
-
AVI Motion JPEG WAVE
Chế độ chụp
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie