Canon PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera vs Fujifilm FinePix S9750 24.3MP Digital Camera

  • PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 7 x 7 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 572 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
  • FinePix S9750 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với FinePix S9750 24.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S9750 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera
FinePix S9750 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
26,335,296đ
0
Tên model
PowerShot G9X
FinePix S9750
Số hiệu model
G9X
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
11 x 7 x 7 cm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
572 GM
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 12800
100-51200
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T) mm (35mm film equivalent 28-84mm)
27 - 84 mm
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
No
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Range
Auto/Manual 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Normal 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Macro 2.0 in. - 1.6 ft. (5-50cm) (W)
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
NA
-
Exposure Mode
Program Auto
Manual
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1-1/2000 sec. (in Auto mode), 30-1/2000 sec. (in Tv, M, and Manual Movie Modes)
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Image Format
-
Still Images JPEG, RAW, MPEG-4 AVC/H
Aspect Ratio
-
40900 PM
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
NA
3840 x 2160
Video Format
-
3840 x 2160p
Chế độ chụp
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
-