Canon PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera vs Canon PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera

  • PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.0 x 80.0 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 450 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto Creative P, Av, Tv, M, C Image Portrait, Landscape, Sports, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Fireworks, Aquarium, Indoor, Night Scene, Color Accent, Color Swap, Night Snapshot, Super Macro, Stitch Assist, Movie
  • PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.8 x 5.79 x 3.13 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera
PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
15,933,528đ
15,652,962đ
Tên model
PowerShot S5IS
PowerShot G9X Mark II
Số hiệu model
S5IS
NA
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
8 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
117.0 x 80.0 x 77.7 mm
9.8 x 5.79 x 3.13 cm
Cân nặng
450 GM
206 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
-
ISO Rating
-
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
1600 ISO
-
Focal Length
6.0-72.0mm f/2.7-3.5 35mm film equivalent 36-432mm
10.2 (W) - 30.6 (T) mm 35 mm Film Equivalent 28 (W) - 84 (T) mm
View Finder
Yes
-
View Finder Type
0.33-inch low-temperature polycrystalline silicon TFT color LCD electronic viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Range
Normal 1.6 ft./50cm-infinity WIDE, 3.0 ft./90cm-infinity TELE Macro 3.9 in.-1.6 ft./10-50cm W Super Macro 0-3.9 in./0-10cm W
5 cm - infinity (W), 35 cm - infinity (T)
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
-
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom
-
Exposure Mode
Program AE, Shutter Speed-Priority AE, Aperture-Priority AE, Manual AE Lock available
-
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
-
Shutter Speed
15-1/3200 sec. settable in Tv and M
01-01-00
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx. 1.5 fps AF/LV approx. 0.9 fps
-
Flash Compensation
2 stops in 1/3-stop increments
-
Image Format
Still Image Exif 2.2 JPEG
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Audio Features
Audio WAVE Stereo
-
Độ phân giải video
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 60 fps/30 fps
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
HD
Video Format
AVI,Image Motion JPEG
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Auto Creative P, Av, Tv, M, C Image Portrait, Landscape, Sports, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Fireworks, Aquarium, Indoor, Night Scene, Color Accent, Color Swap, Night Snapshot, Super Macro, Stitch Assist, Movie
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie