Canon PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera

  • PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.0 x 80.0 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 450 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto Creative P, Av, Tv, M, C Image Portrait, Landscape, Sports, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Fireworks, Aquarium, Indoor, Night Scene, Color Accent, Color Swap, Night Snapshot, Super Macro, Stitch Assist, Movie
  • PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.3 x 10.6 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera
PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera
Giá Bán
15,933,528đ
18,244,980đ
Tên model
PowerShot S5IS
PowerShot SX280HS
Số hiệu model
S5IS
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
8 MP
12.1 MP
Kích thước (WxHxD)
117.0 x 80.0 x 77.7 mm
3.3 x 10.6 x 6.3 cm
Cân nặng
450 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
1/2.3 inch
Maximum ISO
1600 ISO
6400 ISO
Focal Length
6.0-72.0mm f/2.7-3.5 35mm film equivalent 36-432mm
4.5 W - 90.0 T mm 35mm film equivalent 25-500mm
View Finder
Yes
-
View Finder Type
0.33-inch low-temperature polycrystalline silicon TFT color LCD electronic viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
100%
Focus Mode
-
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
Normal 1.6 ft./50cm-infinity WIDE, 3.0 ft./90cm-infinity TELE Macro 3.9 in.-1.6 ft./10-50cm W Super Macro 0-3.9 in./0-10cm W
Normal 2.0 in 5cm - infinity W, 3.3 ft. 1m - infinity T Macro 2.0 in. - 1.6 ft. 5-50cm W
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
Evaluative*, Center weighted average, Spot
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom
-
Exposure Mode
Program AE, Shutter Speed-Priority AE, Aperture-Priority AE, Manual AE Lock available
-
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
-
Shutter Speed
15-1/3200 sec. settable in Tv and M
1-1/3200 sec. 15-1/3200 sec. in Tv and M modes
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx. 1.5 fps AF/LV approx. 0.9 fps
-
Flash Compensation
2 stops in 1/3-stop increments
-
Image Format
Still Image Exif 2.2 JPEG
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
TFT Color LCD
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
Audio WAVE Stereo
-
Độ phân giải video
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 60 fps/30 fps
-
Video Format
AVI,Image Motion JPEG
-
Chế độ chụp
Auto Creative P, Av, Tv, M, C Image Portrait, Landscape, Sports, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Fireworks, Aquarium, Indoor, Night Scene, Color Accent, Color Swap, Night Snapshot, Super Macro, Stitch Assist, Movie
-