Canon PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera vs Nikon 1J2 10.1MP Digital Camera

  • PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.0 x 80.0 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 450 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto Creative P, Av, Tv, M, C Image Portrait, Landscape, Sports, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Fireworks, Aquarium, Indoor, Night Scene, Color Accent, Color Swap, Night Snapshot, Super Macro, Stitch Assist, Movie
  • 1J2 10.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 106 x 61 x 29.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 238 GM. Ống kính đi kèm với 1J2 10.1MP Digital Camera là Nikon 1-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1J2 10.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2 x 8.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot S5IS 8.0MP Digital Camera
1J2 10.1MP Digital Camera
Giá Bán
15,933,528đ
12,162,618đ
Tên model
PowerShot S5IS
1J2
Số hiệu model
S5IS
-
Màu
Black
Orange
Effective Pixels
8 MP
10.1 MP
Kích thước (WxHxD)
117.0 x 80.0 x 77.7 mm
106 x 61 x 29.8 mm
Cân nặng
450 GM
238 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
13.2 x 8.8 mm
ISO Rating
-
ISO 80 - 1600
Maximum ISO
1600 ISO
-
Lens Mount
-
Nikon 1-mount
Focal Length
6.0-72.0mm f/2.7-3.5 35mm film equivalent 36-432mm
10-30 mm
View Finder
Yes
No
View Finder Type
0.33-inch low-temperature polycrystalline silicon TFT color LCD electronic viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Mode
-
Auto, Manual
Focus Range
Normal 1.6 ft./50cm-infinity WIDE, 3.0 ft./90cm-infinity TELE Macro 3.9 in.-1.6 ft./10-50cm W Super Macro 0-3.9 in./0-10cm W
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
135 Points
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
-
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom
Auto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent
Exposure Mode
Program AE, Shutter Speed-Priority AE, Aperture-Priority AE, Manual AE Lock available
Aperture priority, Automatic Mode, Full manual, Program Mode, Shutter Speed priority
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
-
Shutter Speed
15-1/3200 sec. settable in Tv and M
1/16000-30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx. 1.5 fps AF/LV approx. 0.9 fps
-
Flash Compensation
2 stops in 1/3-stop increments
-
Other Flash Features
-
5 metres Flash range
Image Format
Still Image Exif 2.2 JPEG
JPEG, RAW
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT Color LCD
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
-
Microphone
-
Yes
Audio Features
Audio WAVE Stereo
-
Độ phân giải video
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 60 fps/30 fps
1920
Chất lượng video
-
HD
Video Format
AVI,Image Motion JPEG
MOV
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Auto Creative P, Av, Tv, M, C Image Portrait, Landscape, Sports, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Fireworks, Aquarium, Indoor, Night Scene, Color Accent, Color Swap, Night Snapshot, Super Macro, Stitch Assist, Movie
-