Canon PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera vs Canon EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera

  • PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 70.4 x 44.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 245 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.
  • EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 101.3 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 475 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera
EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
12,083,994đ
10,386,792đ
Tên model
PowerShot SX120IS
EOS 1500D
Số hiệu model
SX120IS
EOS 1500D
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Single Kit With 18-55 Lens 16 Gb Memory Card & Carry Case
Effective Pixels
10 MP
24.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
110.6 x 70.4 x 44.7 mm
129 x 101.3 x 77.6 mm
Cân nặng
245 GM
475 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
22.3 x 14.9mm
Maximum ISO
1600 ISO
6400 ISO
Lens Mount
-
Canon EF Mount
Focal Length
6.0 W - 60.0mm T f/2.8 W - f/4.3 T 35mm equivalent 36 W - 360 T mm
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder Type
-
Optical Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
95%
Focus Range
Normal 1.6 ft./50cm-infinity W, 3.3 ft./1m-infinity T Macro 0.4 in.-1.6 ft./1-50cm W
-
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, spot
-
White Balancing
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
-
Exposure Mode
Program AE, Manual AE Lock, Program Shift, Safety Shift, Auto ISO Shift
-
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Normal approx. 1.3 fps AF approx. 0.9 fps LV approx. 0.9 fps
-
Flash Compensation
2 stops in 1/3-stop increments
-
Image Format
Exif 2.2 JPEG
JPEG, RAW 14-bit Canon original
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT Color LCD
-
GPS
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
Audio data WAVE Monaural
-
Độ phân giải video
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 30 fps
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVI Image data Motion JPEG
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.
-