Canon PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera vs Canon ELPH 2 20MP DSLR Camera

  • PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 113.3 x 73.2 x 45.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 306 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
  • ELPH 2 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.4 x 0.9 x 2.2 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 170.7 GM. Ống kính đi kèm với ELPH 2 20MP DSLR Camera là Aspherical lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ELPH 2 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera
ELPH 2 20MP DSLR Camera
Giá Bán
9,350,172đ
3,537,846đ
Tên model
PowerShot SX150
ELPH 2
Số hiệu model
SX150
-
Màu
Red
Silver
Effective Pixels
14.1 MP
20 MP
Tripod Socket
-
No
Kích thước (WxHxD)
113.3 x 73.2 x 45.8 mm
3.4 x 0.9 x 2.2 inch
Cân nặng
306 GM
170.7 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
-
Maximum ISO
1600 ISO
10000 ISO
Lens Mount
-
Aspherical lens
Focal Length
5.0 - 60.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 336 mm
23 mm - 46 mm
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Real-image zoom
Viewfinder Coverage
-
81%
Viewfinder Magnification
-
0.33 - 0.66x
Focus Mode
Auto, Manual
Hybird
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
-
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
-
+1.5 EV
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Electronic
Shutter Speed
1/2500 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
0.5 - 3.0 m W, 1.0 - 2.0 m T
0.45 3.0m
Other Flash Features
DIGIC 4 with iSAPS Technology Image Processor, Lens Construction 11 Elements in 9 Groups 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens, Focusing AF System / Points, 1-point AF, AF Modes Single, Tracking AF, AF Point Selection, AF Assist Beam, Manual Focus, Closest Focusing Distance, Exposure Compensation 2 EV in increment of 1/3, Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction, 100% LCD Coverage, Adjustable Brightness to One of Five Levels, Flash Slow Sync Speed, Red-Eye Reduction, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/3, Face Detection FE, Safety FE, Flash Exposure Lock, Manual Power Adjustment 3 Levels with Internal Flash, External Flash Canon High Power Flash HF-DC1, Canon High Power Flash HF-DC2, Other Features My Camera / My Menu Start-up, My Category Image Tagging Feature, Intelligent Orientation Sensor, Histogram, Playback zoom 2x 10x, 3.5 mm Jack, Operating Tempurature 0A Degree C - 40A Degree C, Operating Humidity 10% - 90%
-
Image Format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
-
Picture Angle
28 mm Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
-
3V
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
-
2
Audio Features
Linear PCM
-
Video Format
MOV, H.264
-
Chế độ chụp
Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
-