Canon PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera vs Canon PowerShot SX170 16MP DSLR Camera

  • PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 113.3 x 73.2 x 45.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 306 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
  • PowerShot SX170 16MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 108 x 71 x 48.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 228 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 32, 43, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX170 16MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD.

    Ngoài ra, PowerShot SX170 16MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Auto, SCN, Creative Filters, Discreet, Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera
PowerShot SX170 16MP DSLR Camera
Giá Bán
9,350,172đ
12,826,944đ
Tên model
PowerShot SX150
PowerShot SX170
Số hiệu model
SX150
SX170
Màu
Red
Black
Effective Pixels
14.1 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
113.3 x 73.2 x 45.8 mm
108 x 71 x 48.9 mm
Cân nặng
306 GM
228 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
-
Maximum ISO
1600 ISO
1600 ISO
Focal Length
5.0 - 60.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 336 mm
5.0 - 80.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 448 mm
Focus Mode
Auto, Manual
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
-
Shutter Speed
1/2500 sec
1/3200 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 0.8 fps P Mode, 3.2 fps Low Light Mode
Flash Compensation
0.5 - 3.0 m W, 1.0 - 2.0 m T
-
Other Flash Features
DIGIC 4 with iSAPS Technology Image Processor, Lens Construction 11 Elements in 9 Groups 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens, Focusing AF System / Points, 1-point AF, AF Modes Single, Tracking AF, AF Point Selection, AF Assist Beam, Manual Focus, Closest Focusing Distance, Exposure Compensation 2 EV in increment of 1/3, Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction, 100% LCD Coverage, Adjustable Brightness to One of Five Levels, Flash Slow Sync Speed, Red-Eye Reduction, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/3, Face Detection FE, Safety FE, Flash Exposure Lock, Manual Power Adjustment 3 Levels with Internal Flash, External Flash Canon High Power Flash HF-DC1, Canon High Power Flash HF-DC2, Other Features My Camera / My Menu Start-up, My Category Image Tagging Feature, Intelligent Orientation Sensor, Histogram, Playback zoom 2x 10x, 3.5 mm Jack, Operating Tempurature 0A Degree C - 40A Degree C, Operating Humidity 10% - 90%
External Flash EX-series Speedlite
Image Format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
-
Aspect Ratio
-
169, 32, 43, 11
Picture Angle
28 mm Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
Wifi
Yes
-
Batteries Included
Yes
Yes
Audio Features
Linear PCM
-
Video Format
MOV, H.264
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
M, Av, Tv, P, Live View Control, Auto, SCN, Creative Filters, Discreet, Movie