Canon PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera vs Sony ILCA 68 24.2MP DSLR Camera

  • PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 113.3 x 73.2 x 45.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 306 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
  • ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142.6 x 104.2 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 596 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera
ILCA 68 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
9,350,172đ
21,600,072đ
Tên model
PowerShot SX150
ILCA 68
Số hiệu model
SX150
-
Màu
Red
Black
Effective Pixels
14.1 MP
24.2 MP
Kích thước (WxHxD)
113.3 x 73.2 x 45.8 mm
142.6 x 104.2 x 82.8 mm
Cân nặng
306 GM
596 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
23.5 x 15.6mm
Maximum ISO
1600 ISO
-
Lens Mount
-
Sony A-mount
Focal Length
5.0 - 60.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 336 mm
-
Compatible Lens
-
Sony A-mount lenses
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
1.0 cm 1/3 electronic viewfinder
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.88x 35 mm camera equivalent Approx. 0.57x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m-1
Viewfinder Eye Point
-
26.5 mm
Focus Mode
Auto, Manual
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Focus Range
-
Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
Multi segment, Spot, Centre weighted
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour temperature 2500 to 9900K, Colour Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Exposure Mode
-
AUTO Intelligent Auto / Superior Auto, Scene Selection, Sweep Panorama, Continuous Advance Priority AE, Movie, Programmed AE, Aperture priority, Shutter-speed priority, Manual, Memory recall
Exposure Compensation
-
+/-5.0 EV 1/3EV, 1/2EV steps selectable
Shutter Type
-
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/2500 sec
Still images 1/4000 to 30 sec/BulbMovies 1/4000 to 1/4 1/3 step, up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
-
Continuous Advance Priority AE Max. 8fps, Continuous shooting Hi Max. 5fps, Continuous shooting Lo Max. 2.5fps 3
Flash Compensation
0.5 - 3.0 m W, 1.0 - 2.0 m T
-
Other Flash Features
DIGIC 4 with iSAPS Technology Image Processor, Lens Construction 11 Elements in 9 Groups 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens, Focusing AF System / Points, 1-point AF, AF Modes Single, Tracking AF, AF Point Selection, AF Assist Beam, Manual Focus, Closest Focusing Distance, Exposure Compensation 2 EV in increment of 1/3, Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction, 100% LCD Coverage, Adjustable Brightness to One of Five Levels, Flash Slow Sync Speed, Red-Eye Reduction, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/3, Face Detection FE, Safety FE, Flash Exposure Lock, Manual Power Adjustment 3 Levels with Internal Flash, External Flash Canon High Power Flash HF-DC1, Canon High Power Flash HF-DC2, Other Features My Camera / My Menu Start-up, My Category Image Tagging Feature, Intelligent Orientation Sensor, Histogram, Playback zoom 2x 10x, 3.5 mm Jack, Operating Tempurature 0A Degree C - 40A Degree C, Operating Humidity 10% - 90%
-
Image Format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Aspect Ratio
-
30200 AM
Picture Angle
28 mm Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
LCD Display
TFT Color LCD
TFT LCD
Wifi
Yes
-
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
Linear PCM
-
Video Format
MOV, H.264
XAVC S 2 / AVCHD 2.0 / MP4
Chế độ chụp
Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
-