Canon PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera vs Sony SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera

  • PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 113.3 x 73.2 x 45.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 306 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
  • SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 142.6 x 80.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 mm x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera
SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
9,350,172đ
25,269,192đ
Tên model
PowerShot SX150
SLT A77VM
Số hiệu model
SX150
Alpha SLT-A77VM
Màu
Red
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
14.1 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
113.3 x 73.2 x 45.8 mm
104 x 142.6 x 80.9 mm
Cân nặng
306 GM
433 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
23.5 mm x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
1600 ISO
-
Lens Mount
-
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Focal Length
5.0 - 60.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 336 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
-
1.09x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Eye Relief 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame CIPA Standard, Diopter Control -4.0 - 3.0 m
Focus Mode
Auto, Manual
Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Flash, C. Temp 2500 to 9900k with 15 Steps, C. Filter G7 - M, A7 - B7, Custom, AWB Micro Adjustment, White Balance Bracketing 3 Frames, Hight, Low Selectable
Other Focus Features
-
AF Sensor CCD Line Sensor, AF System Sensitivity Range -1 EV - 18 EV, ISO 100 Equivalent, AF Illuminator 1 - 7 m Range, 19-point AF System with 11 Cross Sensors
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/2500 sec
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Shooting Rate 12 fps in Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode, 8 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 13 Frames, Fine 18 Frames, Standard 18 Frames, RAW 13 Frames, RAW + JPEG 11 Frames Fine 17 Frames, Standard 17 Frames on Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode
Flash Compensation
0.5 - 3.0 m W, 1.0 - 2.0 m T
1/3 EV, 1/2 EV Increments Switchable, +/- 3 EV
Other Flash Features
DIGIC 4 with iSAPS Technology Image Processor, Lens Construction 11 Elements in 9 Groups 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens, Focusing AF System / Points, 1-point AF, AF Modes Single, Tracking AF, AF Point Selection, AF Assist Beam, Manual Focus, Closest Focusing Distance, Exposure Compensation 2 EV in increment of 1/3, Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction, 100% LCD Coverage, Adjustable Brightness to One of Five Levels, Flash Slow Sync Speed, Red-Eye Reduction, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/3, Face Detection FE, Safety FE, Flash Exposure Lock, Manual Power Adjustment 3 Levels with Internal Flash, External Flash Canon High Power Flash HF-DC1, Canon High Power Flash HF-DC2, Other Features My Camera / My Menu Start-up, My Category Image Tagging Feature, Intelligent Orientation Sensor, Histogram, Playback zoom 2x 10x, 3.5 mm Jack, Operating Tempurature 0A Degree C - 40A Degree C, Operating Humidity 10% - 90%
Auto Pop-up, Guide Number 12 Meters at ISO 100, Recycling Time 3 sec, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on Lens
Image Format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
File Format JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, RAW ARW 2.3 Format, RAW + JPEG, 3D Still Image MPO
Picture Angle
28 mm Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, Soft High-key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, LCD Monitor 100% Field of View, Flexible 3-way Tilting Xtra Fine TFT LCD with TruBlack Technology
Wifi
Yes
No
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MOV, H.264
AVCHD, MP4
Chế độ chụp
Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
-