Canon PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera vs Canon PowerShot G9 X Mark 2 20.1MP Digital Camera

  • PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.3 x 10.6 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

  • PowerShot G9 X Mark 2 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 98.0 x 57.9 x 31.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9 X Mark 2 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI Micro Type-D Connector và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, PowerShot G9 X Mark 2 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto 58 scenes detected, Hybrid Auto, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, Custom, SCN Portrait, Panning, Star Star Nightscape, Star Trails, Star Portrait, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Grainy B/W, Background Defocus, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art bold effect, Water painting effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, High Dynamic Range, Fireworks, Movie Standard, Short Clip, Manual, Time-lapse movie, iFrame movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera
PowerShot G9 X Mark 2 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
18,244,980đ
16,430,076đ
Tên model
PowerShot SX280HS
PowerShot G9 X Mark 2
Số hiệu model
-
G9 X Mark 2
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
12.1 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
3.3 x 10.6 x 6.3 cm
98.0 x 57.9 x 31.3 mm
Cân nặng
-
206 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI Micro Type-D Connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
1 inch
Maximum ISO
6400 ISO
12800 ISO
Focal Length
4.5 W - 90.0 T mm 35mm film equivalent 25-500mm
10.2 30.6 mm 35 mm equivalent 28 84 mm
Viewfinder Coverage
100%
100%
Focus Mode
TTL Autofocus, Manual Focus
Single, Continuous, Servo AF/AE, Touch AF
Focus Range
Normal 2.0 in 5cm - infinity W, 3.3 ft. 1m - infinity T Macro 2.0 in. - 1.6 ft. 5-50cm W
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
AiAF 31-point, Face Detection or Touch AF with Object and Face Select and Track, 1-point AF any position is available within approx. 90% of the frame or fixed centre
Metering Modes
Evaluative*, Center weighted average, Spot
Evaluative linked to Face Detection AF frame, Centre-weighted average, Spot
White Balancing
-
Auto including Face Detection WB, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash, Custom, Color temp Kelvin
Exposure Compensation
-
+/- 3 EV in 1/3 stop increments
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1-1/3200 sec. 15-1/3200 sec. in Tv and M modes
1 1/2000 s Auto Mode 1/8 - 1/2000 s Movie Mode BULB, 30 1/2000 s total range varies by shooting mode
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Approx. 8.2 shots/s for up to 21 frames in RAW 8.1 shots/s for up to 38 frames in JPEG With AF Approx. 5.3 shots/s for up to 102 frames in JPEG Low-speed Continuous Shooting Mode available at approx. 4 shots/s until memory card becomes full in JPEG and for up to 27 frames in RAW
Flash Compensation
-
2 EV in 1/3 stop increments. Face Detection FE, Safety FE
Other Flash Features
-
Canon High Power Flash HF-DC2
Image Format
-
JPEG compression Exif 2.3 [Exif Print] compliant / Design rule for Camera File system and DPOF ver. 1.1 compliant, RAW 14bit, Canon original RAW 2nd edition, RAW+JPEG
Aspect Ratio
-
30200 AM
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Độ phân giải video
-
Full HD 1920 x 1080, 59.94 / 50 / 29.97 / 25 / 23.98 fps HD 1280 x 720, 29.97 / 25 fps L 640 x 480, 29.97 / 25 fps
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MP4 [Video MPEG-4 AVC / H.264, Audio MPEG-4 AAC-LC stereo]
Chế độ chụp
-
Smart Auto 58 scenes detected, Hybrid Auto, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, Custom, SCN Portrait, Panning, Star Star Nightscape, Star Trails, Star Portrait, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Grainy B/W, Background Defocus, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art bold effect, Water painting effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, High Dynamic Range, Fireworks, Movie Standard, Short Clip, Manual, Time-lapse movie, iFrame movie