Canon PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera vs Canon EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera

  • PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 20.3 x 4.8 x 19.5 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.16875, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture F3.4 - F8.0 W, F6.0 - F8.0 T.

    Ngoài ra, PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Live View Control, Auto, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
  • EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 101.3 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 475 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera
EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
21,784,464đ
10,386,792đ
Tên model
PowerShot SX400IS
EOS 1500D
Số hiệu model
-
EOS 1500D
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Single Kit With 18-55 Lens 16 Gb Memory Card & Carry Case
Effective Pixels
16 MP
24.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
20.3 x 4.8 x 19.5 cm
129 x 101.3 x 77.6 mm
Cân nặng
-
475 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
22.3 x 14.9mm
ISO Rating
ISO 100 - 1600
-
Maximum ISO
1600 ISO
6400 ISO
Lens Mount
-
Canon EF Mount
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Aperture F3.4 - F8.0 W, F6.0 - F8.0 T
-
View Finder Type
-
Optical Viewfinder
Viewfinder Coverage
-
95%
Focus Range
Focusing Range 0 cm 0.0 inch - Infinity W, 1.4 m 4.6 ft - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous AF, Servo AF, AF Frame Face AiAF, Tracking AF, Center
-
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
In P Mode 0.8 Shots/sec, In High Speed Burst HQ Mode 3.2 Shots/sec
-
Image Format
-
JPEG, RAW 14-bit Canon original
Aspect Ratio
0.16875
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
GPS
-
Yes
Wifi
-
Yes
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
P, Live View Control, Auto, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
-