Canon PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera vs Canon EOS 250D

  • PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 20.3 x 4.8 x 19.5 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.16875, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture F3.4 - F8.0 W, F6.0 - F8.0 T.

    Ngoài ra, PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Live View Control, Auto, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
  • EOS 250D được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.4 x 92.6 x 69.8mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 449g. Ống kính đi kèm với EOS 250D là Canon EF mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 250D được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 24.1.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB 2.0
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX400IS 16MP Digital Camera
EOS 250D
Giá Bán
21,784,464đ
0
Tên model
PowerShot SX400IS
EOS 250D
Màu
Black
Black, White
SLR Variant
-
DSLR
Effective Pixels
16 MP
24.1 MP
Kích thước (WxHxD)
20.3 x 4.8 x 19.5 cm
122.4 x 92.6 x 69.8mm
Cân nặng
-
449g
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
-
HDMI, USB 2.0
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
24.1
ISO Rating
ISO 100 - 1600
-
Maximum ISO
1600 ISO
25600
Lens Mount
-
Canon EF mount
Compatible Lens
-
Canon EF lenses (including EF-S lenses, excluding EF-M lenses)
Other Lens Features
Aperture F3.4 - F8.0 W, F6.0 - F8.0 T
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level SLR (with fixed pentaprism)
Viewfinder Coverage
-
Approx. 95% vertical/horizontal coverage (at approx. 19mm eye point and Large image size)
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.87x/24.5° (with 50mm lens at infinity, -1 m)
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Adjustable from approx. -3.0 to +1.0 m
Focus Range
Focusing Range 0 cm 0.0 inch - Infinity W, 1.4 m 4.6 ft - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
9
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous AF, Servo AF, AF Frame Face AiAF, Tracking AF, Center
-
Exposure Mode
-
Evaluative metering (linked to all AF points), Partial metering (center, approx. 9.0% of viewfinder), Spot metering (center, approx. 4.0% of viewfinder), Center-weighted average metering
Shutter Type
-
Vertical-travel, mechanical, focal-plane shutter with all speeds electronically-controlled
Shutter Speed
-
Creative Zone: 1/4000 to 30 sec., bulb
Self-timer
Yes
10-sec. delay, 2-sec. delay, continuous shooting after 10 sec. (2 to 10 shots)
Continuous Shots
In P Mode 0.8 Shots/sec, In High Speed Burst HQ Mode 3.2 Shots/sec
-
Aspect Ratio
0.16875
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
LP-E17
Loại pin
Độ phân giải video
-
Up to 4K (3840 x 2160)
Video Format
-
MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
P, Live View Control, Auto, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
-