Canon PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera vs Ricoh Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera

  • PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.4 x 8 x 6.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 1.33 (43), rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 131.5 x 101 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 703 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera
Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera
Giá Bán
6,881,472đ
22,183,200đ
Tên model
PowerShot SX401IS
Pentax K-P
Số hiệu model
-
KP
Màu
Red
Black
Effective Pixels
16 MP
24.32 MP
Kích thước (WxHxD)
10.4 x 8 x 6.9 cm
131.5 x 101 x 76 mm
Cân nặng
-
703 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
-
819200 ISO
Lens Mount
-
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
Focal Length
4.5mm -18.0mm (25mm - 100mm)
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Pentaprism Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
Viewfinder Eye Point
-
20.5 mm
Focus Mode
-
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
TTL open aperture metering using 86K pixel RGB sensor, Multi-segment, Center-weighted and Spot metering
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WB (Kelvin setting)
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
Exposure Mode
-
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
Exposure Compensation
2 EV (1/3 EV step)
-
Shutter Type
1/2 to 1/2000 sec. (Night Scene, A mode up to 4 sec.)
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter / Electronic shutter
Shutter Speed
-
Mechanical shutter Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb Timed exposure setting possible from 10 sec. to 20min.
Continuous Shots
-
Max. approx. 7.0 fps, JPEG L
Flash Compensation
-
-2.0 to + 1.0EV
Other Flash Features
-
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync
Image Format
-
RAW, JPEG
Aspect Ratio
1.33 (43)
-
HDR Support
-
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
Yes
HDMI
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
stereo
Độ phân giải video
-
1920x1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
Hỗ trợ HD
-
Yes