Canon PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera vs Ricoh Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera

  • PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.4 x 8 x 6.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 1.33 (43), rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5 x 91 x 72.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 678 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX401IS 16MP Digital Camera
Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera
Giá Bán
6,881,472đ
15,443,766đ
Tên model
PowerShot SX401IS
Pentax K-S2
Số hiệu model
-
K-S2
Màu
Red
Black
Effective Pixels
16 MP
20.12 MP
Kích thước (WxHxD)
10.4 x 8 x 6.9 cm
122.5 x 91 x 72.5 mm
Cân nặng
-
678 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
-
51200 ISO
Lens Mount
-
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
Focal Length
4.5mm -18.0mm (25mm - 100mm)
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Pentaprism Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
Viewfinder Eye Point
-
20.5 mm
Other Viewfinder Features
-
Interchangeable Natural-Bright-Matte III focusing screen
Focus Mode
-
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
Focus Range
-
EV-3 to 18 ISO 100 / at normal temperature
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
Auto11 points, Auto5 points, Select, Expanded Area Select, Spot
Metering Modes
-
Segmented metering, center-weighted and spot metering
White Balancing
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WB (Kelvin setting)
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color Temperature Configuration, Copying the white balance setting of a captured image
Other Focus Features
-
Dedicated LED AF assist light
Exposure Mode
-
Auto Picture mode Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Scene Mode Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR*, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum Advanced HDR* Exposure bracket value selectable from
Exposure Compensation
2 EV (1/3 EV step)
-
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
1/2 to 1/2000 sec. (Night Scene, A mode up to 4 sec.)
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
Shutter Speed
-
Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Max. approx. 5.5 fps, JPEG L
Flash Compensation
-
-2.0 to + 1.0EV
Other Flash Features
-
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, wireless sync available with 2 dedicated external flash, Built-in retractable P-TTL flash, GN approx. 12 ISO100/m, Angle of view of 28mm lens 35mm format equivalent
Image Format
-
AW PEF/DNG, JPEG Exif 2.3, DCF2.0 compliant
Aspect Ratio
1.33 (43)
-
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
Auto, Type1, Type2, Type3, Bracket Value adjustable, Auto Align On/Off
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
Other Display Features
-
Brightness, Saturation and Colors adjustable
HDMI
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Audio Features
-
Recording Sound Level adjustable Recording level meter
Độ phân giải video
-
Full HD1920x1080, 30p/25p/24p, HD 1280x720, 60p/50p
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MPEG-4 AVC/H.264 MOV
Hỗ trợ HD
-
Yes