Canon PowerShot SX510HS 12.1MP Digital Camera vs Panasonic LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera

  • PowerShot SX510HS 12.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104.0 x 69.5 x 80.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 349 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX510HS 12.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX510HS 12.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Auto, Movie Digest, SCN*1, Creative Filters*2, Discreet, Movie*3 Shooting movies is possible with the movie button *1 Portrait, Face Self-timer, High-speed Burst, Low Light, Snow, Fireworks *2 Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect *3 Standard, Super Slow Motion Movie
  • LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.9 x 86.2 x 77.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 410 GM. Ống kính đi kèm với LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX510HS 12.1MP Digital Camera
LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera
Giá Bán
15,082,704đ
11,930,958đ
Tên model
PowerShot SX510HS
Lumix G7
Số hiệu model
SX510HS
G7
Màu
Black
Black
Effective Pixels
12.1 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
104.0 x 69.5 x 80.2 mm
124.9 x 86.2 x 77.4 mm
Cân nặng
349 GM
410 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3-inch
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
3200 ISO
6400 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
4.3 W - 129.0 T mm 35mm film equivalent 24-720mm
f=14mm to 42mm 35mm camera equivalent 28mm to 84mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,360k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.4x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
TTL Autofocus, Manual Focus
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
Normal 2.0 in. 5cm - infinity W, 4.6 ft. 1.4m - infinity T Auto/Manual 0.0 in. 0cm - infinity W, 4.6 ft. 1.4m - infinity T Macro AF 0.0 in. - 1.6 ft. 0-50cm W
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto*, Day Light, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom * Camera automatically sets the optimal ISO speed according to shooting mode.
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
Manual Exposure, Program Shift, Safety Shift AE Lock
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual,
Exposure Compensation
Still Images
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1-1/1600 sec. 15-1/1600 sec. in Tv and M modes
Still image Bulb Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Normal Approx. 3.8 shots/sec. in P mode Normal Approx. 10.5 shots/sec. in High-speed Burst mode AF Approx. 1.0 shots/sec. in P mode LV Approx. 1.0 shots/sec. in P mode Under conditions where the flash does not fire automatically. Differs according to zoom position.
-
Flash Compensation
2 stops in 1/3-stop increments
1/3EV step 3EV
Image Format
Exif. 2.3 JPEG
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
40900 PM
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT Color LCD
TFT LCD
HDMI
No
Yes
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind-cut OFF / Low / Standard / High / AUTO
Audio Features
Stereo dedicated connector female with unified type of digital, audio and video
-
Độ phân giải video
Full HD 1920 x 1080 24 fps*1 HD 1280 x 720 30 fps*2 Miniature Effect HD 1280 x 720*3 6 fps / 3 fps / 1.5 fps Miniature Effect 640 x 480*3 6 fps / 3 fps / 1.5 fps 640 x 480 30 fps
3840x2160
Chất lượng video
Full HD
Full HD
Video Format
MOV Image H.264
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
M, Av, Tv, P, Live View Control, Auto, Movie Digest, SCN*1, Creative Filters*2, Discreet, Movie*3 Shooting movies is possible with the movie button *1 Portrait, Face Self-timer, High-speed Burst, Low Light, Snow, Fireworks *2 Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect *3 Standard, Super Slow Motion Movie
-