Canon PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera vs Nikon CoolPix AW130 16MP Digital Camera

  • PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 30.5 x 25.9 x 21.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như 100x ZoomPlus, Type Iris Diaphragm, F/Number f/3.4 - f/8.0 W, f/6.5 - f/8.0 T.

    Ngoài ra, PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, AV, TV, P, Live View Control, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Movie Standard, Short Clip, iFrame Movie
  • CoolPix AW130 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 2.7 x 11 x 6.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix AW130 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, và rất nhiều tính năng khác như Lens Zoom 5x, Aperture Electronically Controlled Preset Aperture -1 AV and ND Filter -2 AV Selections.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX540HS 20.3MP Digital Camera
CoolPix AW130 16MP Digital Camera
Giá Bán
10,873,044đ
17,854,434đ
Tên model
PowerShot SX540HS
CoolPix AW130
Màu
Black
Orange
Effective Pixels
20.3 MP
16 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
30.5 x 25.9 x 21.8 cm
2.7 x 11 x 6.6 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 80 - 1600
-
Maximum ISO
1600 ISO
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
100x ZoomPlus, Type Iris Diaphragm, F/Number f/3.4 - f/8.0 W, f/6.5 - f/8.0 T
Lens Zoom 5x, Aperture Electronically Controlled Preset Aperture -1 AV and ND Filter -2 AV Selections
Focus Mode
Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus
-
Focus Range
0 cm - Infinity W, 1.3 m - Infinity T
50 cm - Infinity W, 50 cm - Infinity T
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
Matrix, Center-weighted Digital Zoom Less than 2x, Spot Digital Zoom 2x or More
White Balancing
-
White Balance Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent, White Balance Preset
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame Face AiAF, Center, Tracking AF
Focus Lock Yes, Macro Mode 0.4 inch - Infinity Wide-angle Position All Distances Measured from Center of Front Surface of Lens, Autofocus AF Focus Area Selection Center, Face Priority, Manual with 99 Focus Areas, Subject Tracking, Target Finding AF, Contrast Detect AF
Exposure Compensation
-
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV, 3 Steps f/2.8, f/4.1 and f/5.6 W
Other Exposure Features
-
Exposure Control Programmed Auto Exposure
Shutter Type
-
Mechanical, CMOS Electronic Shutter
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
5.9 Shots/sec
Top Continuous Shooting Speed at Full Resolution Upto 5 Shots/7 fps, Continuous Shooting Options Continuous H, H 60, H 120, L, Pre-shooting Cache, Single
Other Flash Features
-
Built-in Flash Control TTL Auto Flash with Monitor Preflashes
Image Format
-
Still Pictures JPEG
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Wide Viewing Angle
-
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Video Format
-
Movies MOV Video MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
M, AV, TV, P, Live View Control, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Movie Standard, Short Clip, iFrame Movie
-