Canon PowerShot SX610 20.4MP DSLR Camera vs Canon EOS 1200D 18MP DSLR Camera

  • PowerShot SX610 20.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 41 x 13 x 24 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 43, 32, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX610 20.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Zoom ZoomPlus 36x, Digital Zoom, With Digital Tele-Converter 1.6x or 2.0x, Combined 72x, Construction 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical UA Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens.

    Ngoài ra, PowerShot SX610 20.4MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Hybrid Auto, Creative Shot, SCN Smart Auto 32 Scenes Detected, P, Portrait, Smart Shutter Smile, Wink Self-timer, Faceself-Timer, High-speed Burst 5.0 MP, Handheld Night Scene, Low Light 5.0 MP, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter, Modes in Movie Smart Auto 21 Scenes Detected, P, Portrait, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks
  • EOS 1200D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 480 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1200D 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1200D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24.0 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Lens Peripheral Illumination Correction, Single Lens Reflex.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 1200D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome
Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX610 20.4MP DSLR Camera
EOS 1200D 18MP DSLR Camera
Giá Bán
5,222,646đ
8,424,000đ
Tên model
PowerShot SX610
EOS 1200D
Số hiệu model
SX610 HS
EOS 1200D
Màu
Red
Black
SLR Variant
-
Body With 8 Gb Card & Bag Ef S18-55 Is Ii+55-250Mm Is Ii
Effective Pixels
20.4 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
41 x 13 x 24 cm
101.3 x 129 x 77.6 mm
Cân nặng
-
480 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
35.9 x 24.0 mm
ISO Rating
ISO 80 - 1600
ISO 100 - 3200
Lens Mount
-
Canon EF Mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Zoom ZoomPlus 36x, Digital Zoom, With Digital Tele-Converter 1.6x or 2.0x, Combined 72x, Construction 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical UA Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens
Lens Peripheral Illumination Correction, Single Lens Reflex,
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Coverage
-
95%
Viewfinder Magnification
-
0.8x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-2.5 to +0.5 m-1
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Other Viewfinder Features
-
Focusing Screen Fixed, Precision Matte, Viewfinder Mirror Quick-return Type, Depth of Field Preview Enabled with Custom Function Setting
Focus Mode
Single, Continuous, Servo AF/AE, Tracking AF
One Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
Focus Range
-
Focusing Brightness Range EV 0 - 18 Center AF Point, EV 1 - 18 other AF Points with One-shot AF at Room Temperature, ISO 100, Brightness Metering Range EV 1 - 20 at Room Temperature, ISO 100
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
9 Points Cross Type AF Sensitive to f/5.6 with Center AF Point
Metering Modes
Evaluative Linked to Face Detection AF Frame, Centre-weighted Average, Spot Centre
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering Linked to All AF Points, Partial Metering 10% of Viewfinder at Center, Center Weighted Average Metering
White Balancing
Auto Including Face Detection WB, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing Possible
Other Focus Features
AF Point Selection Size Normal, Small, AF Lock Yes, AF Assist Beam Yes, Closest Focusing Distance 5 cm W from Front of Lens in Macro, TTL Autofocus, TTL Autofocus
AF Operation One-shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, AF Assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Methods Contrast Detection FlexiZone Single, Face Detection Live Mode, Phase-difference Detection Quick Mode, Manual Focus 5x / 10x Magnification Possible, Zoom Magnification 1.5x - 10x
Exposure Compensation
1/3 EV Increments in +/- 2.0 EV
1/3 or 1/2 Stop Increments +/- 5 EV Manual, 1/3 or 1/2 Stop Increments +/- 2 AEB, 1/3 Stop Increments +/- 3 Stops Increments +/- Stops Still Photos
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Compensation Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction
Exposure Control Program AE Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Program, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Auto Exposure
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shooting 2.5 Shots/sec
Yes, 3.0 Shots/sec
Other Shutter Features
Shutter Speed 15 1/2000 sec Total Range Varies by Shooting Mode
-
Other Flash Features
Slow Sync Speed Fastest Speed 1/2000 sec, External Flash Canon High Power Flash HF-DC2
FE Lock
Image Format
JPEG Compression, Exif 2.3 [Exif Print] Compliant / Design Rule for Camera File System, Digital Print Order Format [DPOF] Version 1.1 Compliant
JPEG, RAW, RAW + JPEG
Aspect Ratio
169, 43, 32, 11
32, 43, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Monitor sRGB PureColor II LCD TFT, LCD Monitor Coverage 100%, Histogram Yes
Feature Guide Displayable, Two Grid Display, Playback Image Display Formats Basic Info, Basic Info + Image Quality / Playback Number, Shooting Info, Display, Histogram, Image Index 4 / 9, Slide Show All Images, Date, Folder, Movies, Stills, Rating, Five Transition Effects Selectable, Background Music Selectable for Slide Shows and Movie Playback
GPS
Yes
-
Wifi
-
No
Power Requirement
-
DC 7.4 V Battery
Số lượng pin
-
1
Other Storage Features
-
Eye-fi Card Compatible
Microphone
-
Yes
Độ phân giải video
-
5184 x 3456
Video Format
MP4 Video MPEG-4 AVC / H.264
DCF 2.0,Recording MOV, Movie MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
Hybrid Auto, Creative Shot, SCN Smart Auto 32 Scenes Detected, P, Portrait, Smart Shutter Smile, Wink Self-timer, Faceself-Timer, High-speed Burst 5.0 MP, Handheld Night Scene, Low Light 5.0 MP, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter, Modes in Movie Smart Auto 21 Scenes Detected, P, Portrait, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks
Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome