Canon PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera vs Canon EOS R10

  • PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.7 x 63.8 x 35.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 270 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

    Ngoài ra, PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer
  • EOS R10 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5x87.8x83.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 429.00 kg. Ống kính đi kèm với EOS R10 là Canon RF-S, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R10 được trang bị cảm biến APS-C.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera
EOS R10
Giá Bán
6,373,692đ
30,887,766đ
Tên model
PowerShot SX720HS
-
Số hiệu model
SX720 HS
EOS R10
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.3 MP
24.2 MP
Kích thước (WxHxD)
109.7 x 63.8 x 35.7 mm
122.5x87.8x83.4mm
Cân nặng
270 GM
429.00 kg
Nhiệt độ
0 to 40
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
-
ISO Rating
ISO 80 - 1600
-
Maximum ISO
-
51,200
Lens Mount
-
Canon RF-S
Focal Length
4.3 W - 172.0 T mm, 35 mm Film Equivalent 24 W - 960 T mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED
Viewfinder Coverage
-
100
Focus Mode
-
One-Shot AF, Servo AF
Focus Range
1 cm 0.4 in. - infinity W, 2.0 m 6.6 ft. - infinity T, Macro 1 - 50cm W 0.4 in. - 1.6 ft. W
-
Focus Points
-
651
Exposure Mode
-
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-
±3 stops
Shutter Type
-
Mechanical shutter & Electronic
Shutter Speed
1 - 1/3200 sec, 15 - 1/3200 sec in Tv/M Mode
-
Image Format
-
JPEG L, RAW, C-RAW, HEIF
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Loại pin
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
Large 5148 x 3888 Pixel, Medium 1 3648 x 2736 Pixel, Medium 2 2048 x 1536 Pixel, Medium 2592 x 1944 Pixel, Small 640 x 480 Pixel
Up to 6K Cinema RAW Light
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
-
MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer
-