Canon PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera vs Canon EOS 250D

  • PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 89 x 60 x 29 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 220 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie
  • EOS 250D được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.4 x 92.6 x 69.8mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 449g. Ống kính đi kèm với EOS 250D là Canon EF mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 250D được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 24.1.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB 2.0
Asterisk
mouse
Model
PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera
EOS 250D
Tên model
PowerShot TX1
EOS 250D
Màu
Silver
Black, White
SLR Variant
-
DSLR
Effective Pixels
7.1 MP
24.1 MP
Kích thước (WxHxD)
89 x 60 x 29 mm
122.4 x 92.6 x 69.8mm
Cân nặng
220 GM
449g
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
-
HDMI, USB 2.0
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
24.1
Maximum ISO
800 ISO
25600
Lens Mount
-
Canon EF mount
Focal Length
39-390mm 35mm equiv
-
Compatible Lens
-
Canon EF lenses (including EF-S lenses, excluding EF-M lenses)
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level SLR (with fixed pentaprism)
Viewfinder Coverage
-
Approx. 95% vertical/horizontal coverage (at approx. 19mm eye point and Large image size)
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.87x/24.5° (with 50mm lens at infinity, -1 m)
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Adjustable from approx. -3.0 to +1.0 m
Focus Points
Face Detect AF / 9-point AiAF
9
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, SpotCenter
-
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
-
Exposure Mode
-
Evaluative metering (linked to all AF points), Partial metering (center, approx. 9.0% of viewfinder), Spot metering (center, approx. 4.0% of viewfinder), Center-weighted average metering
Exposure Compensation
+/- 2EV in 1/3 EV increments
-
Shutter Type
-
Vertical-travel, mechanical, focal-plane shutter with all speeds electronically-controlled
Shutter Speed
15 - 1/2500 sec dependent on shooting mode
Creative Zone: 1/4000 to 30 sec., bulb
Self-timer
Yes
10-sec. delay, 2-sec. delay, continuous shooting after 10 sec. (2 to 10 shots)
Continuous Shots
Continuous 2.2 fps, no frame limit
-
Image Format
JPEG Exif 2.2, DCF, DPOF
-
Loại màn hình
TFT
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Quick Bright LCD, Night Display
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
LP-E17
Loại pin
Độ phân giải video
1280 x 720
Up to 4K (3840 x 2160)
Video Format
AVI Motion JPEG WAVE
MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie
-