Fujifilm FinePix S2950 14.0MP Digital Camera vs Canon PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera

  • FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.2 x 73.4 x 81.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 341 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, FinePix S2950 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
  • PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.8 x 5.79 x 3.13 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
Asterisk
mouse
Model
FinePix S2950 14.0MP Digital Camera
PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
16,393,104đ
15,652,962đ
Tên model
FinePix S2950
PowerShot G9X Mark II
Số hiệu model
S2950
NA
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
14 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
110.2 x 73.4 x 81.4 mm
9.8 x 5.79 x 3.13 cm
Cân nặng
341 GM
206 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3-inch
-
ISO Rating
-
ISO 125 - 12800
Focal Length
f=5.0 - 90.0 mm, equivalent to 28 - 504mm on a 35 mm camera
10.2 (W) - 30.6 (T) mm 35 mm Film Equivalent 28 (W) - 84 (T) mm
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
-
Focus Range
Wide Approx. 40cm / 1.3ft. to infinity Telephoto Approx. 2.5m / 8.2ft. to infinity
5 cm - infinity (W), 35 cm - infinity (T)
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Spot, Multi, Average
-
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
-
Exposure Mode
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
-
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
-
Shutter Speed
-
01-01-00
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
TOP-3 max. 1.2 frames / sec TOP-10 max. 3.3frames / sec size M,S TOP-20 max. 8frames / sec size S LAST3 max. 1.2 frames / sec last 3 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 frames / sec maximum number of frames varies with image size and available memory
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
HDMI
Yes
-
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Audio Features
WAVE format, Monaural sound
-
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels 30 frames / sec.
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
HD
Video Format
AVI Motion JPEG
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie