Fujifilm FinePix S2950 14.0MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera

  • FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.2 x 73.4 x 81.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 341 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, FinePix S2950 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
  • PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.3 x 10.6 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

Asterisk
mouse
Model
FinePix S2950 14.0MP Digital Camera
PowerShot SX280HS 12.1MP Digital Camera
Giá Bán
16,393,104đ
18,244,980đ
Tên model
FinePix S2950
PowerShot SX280HS
Số hiệu model
S2950
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14 MP
12.1 MP
Kích thước (WxHxD)
110.2 x 73.4 x 81.4 mm
3.3 x 10.6 x 6.3 cm
Cân nặng
341 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3-inch
1/2.3 inch
Maximum ISO
-
6400 ISO
Focal Length
f=5.0 - 90.0 mm, equivalent to 28 - 504mm on a 35 mm camera
4.5 W - 90.0 T mm 35mm film equivalent 25-500mm
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
97%
100%
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
Wide Approx. 40cm / 1.3ft. to infinity Telephoto Approx. 2.5m / 8.2ft. to infinity
Normal 2.0 in 5cm - infinity W, 3.3 ft. 1m - infinity T Macro 2.0 in. - 1.6 ft. 5-50cm W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Spot, Multi, Average
Evaluative*, Center weighted average, Spot
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
-
Exposure Mode
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
-
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
-
Shutter Speed
-
1-1/3200 sec. 15-1/3200 sec. in Tv and M modes
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
TOP-3 max. 1.2 frames / sec TOP-10 max. 3.3frames / sec size M,S TOP-20 max. 8frames / sec size S LAST3 max. 1.2 frames / sec last 3 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 frames / sec maximum number of frames varies with image size and available memory
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
TFT Color LCD
HDMI
Yes
-
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
WAVE format, Monaural sound
-
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels 30 frames / sec.
-
Video Format
AVI Motion JPEG
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
-