Fujifilm FinePix S2950 14.0MP Digital Camera vs Nikon 1J2 10.1MP Digital Camera

  • FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.2 x 73.4 x 81.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 341 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, FinePix S2950 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
  • 1J2 10.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 106 x 61 x 29.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 238 GM. Ống kính đi kèm với 1J2 10.1MP Digital Camera là Nikon 1-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1J2 10.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2 x 8.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

Asterisk
mouse
Model
FinePix S2950 14.0MP Digital Camera
1J2 10.1MP Digital Camera
Giá Bán
16,393,104đ
12,162,618đ
Tên model
FinePix S2950
1J2
Số hiệu model
S2950
-
Màu
Black
Orange
Effective Pixels
14 MP
10.1 MP
Kích thước (WxHxD)
110.2 x 73.4 x 81.4 mm
106 x 61 x 29.8 mm
Cân nặng
341 GM
238 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3-inch
13.2 x 8.8 mm
ISO Rating
-
ISO 80 - 1600
Lens Mount
-
Nikon 1-mount
Focal Length
f=5.0 - 90.0 mm, equivalent to 28 - 504mm on a 35 mm camera
10-30 mm
View Finder
Yes
No
View Finder Type
Electronic Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
Auto, Manual
Focus Range
Wide Approx. 40cm / 1.3ft. to infinity Telephoto Approx. 2.5m / 8.2ft. to infinity
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
135 Points
Metering Modes
Spot, Multi, Average
-
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
Auto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent
Exposure Mode
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Aperture priority, Automatic Mode, Full manual, Program Mode, Shutter Speed priority
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
-
Shutter Speed
-
1/16000-30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
TOP-3 max. 1.2 frames / sec TOP-10 max. 3.3frames / sec size M,S TOP-20 max. 8frames / sec size S LAST3 max. 1.2 frames / sec last 3 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 frames / sec maximum number of frames varies with image size and available memory
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
-
Other Flash Features
-
5 metres Flash range
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
JPEG, RAW
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT Color LCD
Yes
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
-
Microphone
-
Yes
Audio Features
WAVE format, Monaural sound
-
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels 30 frames / sec.
1920
Chất lượng video
-
HD
Video Format
AVI Motion JPEG
MOV
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
-