Fujifilm FinePix S4200 14.0MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera

  • FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 118 x 80.9 x 99.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 543 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, FinePix S4200 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
  • Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Ngoài ra, Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Creative Video mode
Asterisk
mouse
Model
FinePix S4200 14.0MP Digital Camera
Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera
Giá Bán
17,857,944đ
37,907,766đ
Tên model
FinePix S4200
Lumix DC GH5LGA
Số hiệu model
S4200
DC GH5LGA
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
25-600Mm F2.8 Constant Aperture Zoom Camera With 4K Movie
Effective Pixels
14 MP
20.33 MP
Kích thước (WxHxD)
118 x 80.9 x 99.8 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
543 GM
725 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
6400 ISO
6400 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera
-
Compatible Lens
Fujinon lenses
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
0.2-inch, approx. 200,000 dots, color LCD viewfinder approx. 97% coverage
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
97%
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
Wide Approx. 40 cm to infinity / 1.3 ft. to infinity Telephoto Approx. 2.8 m to infinity / 9.1 ft. to infinity
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi / Spot / Average
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
TOP TOP-6 max. 1.2 fps TOP-20 max. 3.3fps size M,S TOP-40 max. 8fps size S LAST LAST6 max. 1.2 fps last 6 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 fps maximum number of frames varies with image size and available memory
Approx. 150 min
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
1/3EV step 3EV
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.1 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT Color LCD
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
HDMI
Yes
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind Noise Canceller OFF / Low / Standard / High / AUTO
Audio Features
Monaural Sound
AAC 2ch
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels
3840x2160
Chất lượng video
HD
Full HD
Video Format
AVI Motion JPEG
MOV, MP4, AVCHD
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
Creative Video mode