Fujifilm FinePix S4200 14.0MP Digital Camera vs Sony CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera

  • FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 118 x 80.9 x 99.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 543 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, FinePix S4200 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
  • CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 16.3 x 12.5 x 8.5 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 11, 32, 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

Asterisk
mouse
Model
FinePix S4200 14.0MP Digital Camera
CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera
Giá Bán
17,857,944đ
0
Tên model
FinePix S4200
CyberShot NEX 6
Số hiệu model
S4200
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14 MP
20.2 MP
Kích thước (WxHxD)
118 x 80.9 x 99.8 mm
16.3 x 12.5 x 8.5 inch
Cân nặng
543 GM
-
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 12800
Maximum ISO
6400 ISO
-
Focal Length
f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera
-
Compatible Lens
Fujinon lenses
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
0.2-inch, approx. 200,000 dots, color LCD viewfinder approx. 97% coverage
-
Viewfinder Coverage
97%
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
-
Focus Range
Wide Approx. 40 cm to infinity / 1.3 ft. to infinity Telephoto Approx. 2.8 m to infinity / 9.1 ft. to infinity
Wide 1.97" (3 cm) - InfinityTelephoto 11.81" (72 cm) - Infinity
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi / Spot / Average
-
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
-
Exposure Mode
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
-
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
TOP TOP-6 max. 1.2 fps TOP-20 max. 3.3fps size M,S TOP-40 max. 8fps size S LAST LAST6 max. 1.2 fps last 6 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 fps maximum number of frames varies with image size and available memory
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
11, 32, 43, 169
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
HDMI
Yes
-
Audio Features
Monaural Sound
-
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
AVI Motion JPEG
-
Chế độ chụp
Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
-