Fujifilm FinePix S4200 14.0MP Digital Camera vs Sony ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera

  • FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 118 x 80.9 x 99.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 543 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, FinePix S4200 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
  • ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 489 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400.

Asterisk
mouse
Model
FinePix S4200 14.0MP Digital Camera
ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera
Giá Bán
17,857,944đ
33,075,432đ
Tên model
FinePix S4200
ILCE 7S
Số hiệu model
S4200
7S
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14 MP
12.2 MP
Tripod Socket
-
No
Kích thước (WxHxD)
118 x 80.9 x 99.8 mm
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
Cân nặng
543 GM
489 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
35.6 x 23.8 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 102400
Maximum ISO
6400 ISO
102400 ISO
Lens Mount
-
E-mount
Focal Length
f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera
-
Compatible Lens
Fujinon lenses
Sony E-mount lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
0.2-inch, approx. 200,000 dots, color LCD viewfinder approx. 97% coverage
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Viewfinder Coverage
97%
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
-
27 mm
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Focus Range
Wide Approx. 40 cm to infinity / 1.3 ft. to infinity Telephoto Approx. 2.8 m to infinity / 9.1 ft. to infinity
Wide 25 points/Center-weighted/Flexible Spot S/M/L/Zone
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi / Spot / Average
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White/Cool White/Day White/Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom, Underwater
Exposure Mode
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
+/-5.0 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps, with exposure compensation dial +/-3.0 EV in 1/3 EV steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
-
Jan-00
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
TOP TOP-6 max. 1.2 fps TOP-20 max. 3.3fps size M,S TOP-40 max. 8fps size S LAST LAST6 max. 1.2 fps last 6 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 fps maximum number of frames varies with image size and available memory
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
-
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock accessory shoe
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
Yes
Số lượng pin
-
Approx. 320 shots viewfinder / Approx. 380 shots LCD screen CIPA standard*9
Microphone
-
stereo
Audio Features
Monaural Sound
XAVC S LPCM, 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3, 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC, 2ch
Độ phân giải video
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels
1280 x 720
Chất lượng video
HD
HD
Video Format
AVI Motion JPEG
XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
Chế độ chụp
Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
-