Fujifilm FinePix X 100 13.3MP Digital Camera vs Fujifilm FinePix S2950 14.0MP Digital Camera

  • FinePix X 100 13.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.5 x 74.4 x 53.9 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.8 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix X 100 13.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 200 - 6400.

  • FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.2 x 73.4 x 81.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 341 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S2950 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, FinePix S2950 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,
Asterisk
mouse
Model
FinePix X 100 13.3MP Digital Camera
FinePix S2950 14.0MP Digital Camera
Giá Bán
21,902,166đ
16,393,104đ
Tên model
FinePix X 100
FinePix S2950
Số hiệu model
-
S2950
Màu
Black
Black
Effective Pixels
13.3 MP
14 MP
Kích thước (WxHxD)
126.5 x 74.4 x 53.9 mm
110.2 x 73.4 x 81.4 mm
Cân nặng
-
341 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3-inch
ISO Rating
ISO 200 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
-
Focal Length
-
f=5.0 - 90.0 mm, equivalent to 28 - 504mm on a 35 mm camera
Manual Focus
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
-
97%
Focus Mode
-
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
Focus Range
-
Wide Approx. 40cm / 1.3ft. to infinity Telephoto Approx. 2.5m / 8.2ft. to infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Spot, Multi, Average
White Balancing
Automatic scene recognition, PresetFine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, underwater, Custom, Color temperature selection
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
Other Focus Features
TTL contrast AF
-
Exposure Mode
-
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Exposure Compensation
-
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, up to 10 /JPEG, Up to 8 /RAW or RAW, 5 / 3 fps selectable
TOP-3 max. 1.2 frames / sec TOP-10 max. 3.3frames / sec size M,S TOP-20 max. 8frames / sec size S LAST3 max. 1.2 frames / sec last 3 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 frames / sec maximum number of frames varies with image size and available memory
Flash Compensation
-
1/3EV, 2/3EV, 1EV
Image Format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF 1.1, RAW, RAW JPEG
JPEG Exif Ver 2.3
Aspect Ratio
32, 169
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.8 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
HDMI
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
WAVE format, Monaural sound
Độ phân giải video
-
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels 30 frames / sec.
Video Format
H.264 MOV with Stereo sound
AVI Motion JPEG
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Zoom Bracketing, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text,