Fujifilm GFX 50S 51.4MP DSLR Camera vs Samsung NX2000 20.3MP Digital Camera

  • GFX 50S 51.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 147.5 x 94.2 x 91.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 825 GM. Ống kính đi kèm với GFX 50S 51.4MP DSLR Camera là FUJIFILM G mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 40300 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    GFX 50S 51.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 43.8 x 32.9 mm.

    Ngoài ra, GFX 50S 51.4MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Touch AF, Focus Area, OFF
  • NX2000 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 119 x 64.5 x 35.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 228 GM. Ống kính đi kèm với NX2000 20.3MP Digital Camera là Samsung NX Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NX2000 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm.

Asterisk
mouse
Model
GFX 50S 51.4MP DSLR Camera
NX2000 20.3MP Digital Camera
Giá Bán
529,301,916đ
26,947,908đ
Tên model
GFX 50S
NX2000
Số hiệu model
GFX 50S
NX2000
Màu
Black
Black
Effective Pixels
51.4 MP
20.3 MP
Kích thước (WxHxD)
147.5 x 94.2 x 91.4 mm
119 x 64.5 x 35.7 mm
Cân nặng
825 GM
228 GM
Nhiệt độ
14 to 104
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
43.8 x 32.9 mm
23.5 x 15.7 mm
Maximum ISO
12800 ISO
25600 ISO
Lens Mount
FUJIFILM G mount
Samsung NX Mount
Compatible Lens
-
Samsung Lenses
Manual Focus
Yes
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.85x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF / MF
Single AF, Continuous AF, MF, Touch AF & Shutter
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Single
Selection 1point Free selection , Multi Normal 21points, Closeup 35points, Face Detection Max. 10 faces, Object Tracking AF
Metering Modes
Multi / Spot / Average / Center Weighted
Block segment,Metering Multi, Center-weighted, Spot
White Balancing
Automatic scene recognition / Custom / Color temperature selection K / Preset Daylight, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Underwater
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent W, N, D, Tungsten, Flash, Custom, KManual
Exposure Mode
PProgram AE / AAperture Priority AE / SShutter Speed Priority AE / MManual Exposure
-
Exposure Compensation
-5.0EV - +5.0EV, 1/3EV step movie recording -2.0EV - +2.0EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Mechanical Shutter
-
Shutter Speed
1/4000 Sec
Auto 1/4000sec. ~ 30sec.,Manual 1/4000sec. ~ 30sec.1/3EV step,Bulb Limit time 4min.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx. 3.0 fps JPEG:Endless Lossless compression RAW 13 Frames Uncompressed RAW 8 Frames
JPEG High8fps , Normal5fps selectable,Burst 10, 15, 30fps selectable, 30 shots by 1 release, RAW High8fps, Normal5fps selectable
Image Format
RAW
-
Aspect Ratio
40300 AM
-
Picture Angle
-
28 mm Wide-Angle Equivalent to 35 mm
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3.7 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
Yes
TFT LCD
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Linear PCM / Stereo sound 48KHz sampling
AAC
Độ phân giải video
MPEG-4 AVC / H.264
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
1920 x 1080
MP4 H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Touch AF, Focus Area, OFF
-