Fujifilm X A10 16.3MP Digital Camera vs Fujifilm X A3 24.2MP Digital Camera

  • X A10 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 17 x 8.8 x 16.76 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 331 GM. Ống kính đi kèm với X A10 16.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X A10 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600.

  • X A3 24.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14 x 21 x 19 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 290 GM. Ống kính đi kèm với X A3 24.2MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X A3 24.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600.

Asterisk
mouse
Model
X A10 16.3MP Digital Camera
X A3 24.2MP Digital Camera
Giá Bán
9,544,392đ
13,478,166đ
Tên model
X A10
X A3
Số hiệu model
X-A10 Silver With XC 16-50mm F3.5-5.6 OIS II Lens
X-A3 With XC 16-50 mm F3.5-5.6 II Lens
Màu
Silver
Silver
SLR Variant
Kit
Kit
Effective Pixels
16.3 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
17 x 8.8 x 16.76 cm
14 x 21 x 19 cm
Cân nặng
331 GM
290 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.7 mm
23.5 x 15.7 mm
ISO Rating
ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600
ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Fujifilm X Mount
Focal Length
16 - 50mm Comparable 35mm Focal Length 24 - 76 mm
16 - 50mm Comparable 35mm Focal Length 24 - 76 mm
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
None
Viewfinder Coverage
100%
100%
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Contrast Detection 49
Contrast Detection 77
Metering Modes
-
Average Metering, Multiple, Spot Metering
Exposure Mode
-
Manual
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
-3 EV to +3 EV in 1/3 EV Steps
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies H.264, MOV Audio Linear PCM Stereo
Still Images JPEG, RAW Movies H.264, MOV Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
40900 PM
40900 PM
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
Yes
Wifi
Yes
Yes
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080 Full HD, 1280 x 720 HD
Video Format
1920 x 1080p at 23.98, 25, 29.97 fps 1280 x 720p at 23.98, 50, 59.94 fps
-
Hỗ trợ HD
1080p
1080