Fujifilm X A10 16.3MP Digital Camera vs Panasonic Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera

  • X A10 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 17 x 8.8 x 16.76 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 331 GM. Ống kính đi kèm với X A10 16.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X A10 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600.

  • Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
X A10 16.3MP Digital Camera
Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera
Giá Bán
9,544,392đ
46,332,000đ
Tên model
X A10
Lumix GH5
Số hiệu model
X-A10 Silver With XC 16-50mm F3.5-5.6 OIS II Lens
GH5
Màu
Silver
Black
SLR Variant
Kit
-
Effective Pixels
16.3 MP
20.33 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
17 x 8.8 x 16.76 cm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
331 GM
725 GM
Nhiệt độ
0 to 80
14 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.7 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600
-
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Micro Four Thirds mount
Focal Length
16 - 50mm Comparable 35mm Focal Length 24 - 76 mm
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Contrast Detection 49
-
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies H.264, MOV Audio Linear PCM Stereo
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
Aspect Ratio
40900 PM
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / L. Monochrome / L. Monochrome D*8 / Scenery / Portrait / Custom 1, 2, 3, 4 / Cinelike D / Cinelike V / Like709*9 / Hybrid Log Gamma*1/*7 / V-LogL**/*9
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.1 inch
Touch Screen
No
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080
4096x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
1920 x 1080p at 23.98, 25, 29.97 fps 1280 x 720p at 23.98, 50, 59.94 fps
MP4, AVCHD
Hỗ trợ HD
1080p
Yes