Fujifilm X E3 24.3MP Digital Camera vs Fujifilm X A10 16.3MP Digital Camera

  • X E3 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với X E3 24.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X E3 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • X A10 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 17 x 8.8 x 16.76 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 331 GM. Ống kính đi kèm với X A10 16.3MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X A10 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600.

Asterisk
mouse
Model
X E3 24.3MP Digital Camera
X A10 16.3MP Digital Camera
Giá Bán
16,286,166đ
9,544,392đ
Tên model
X E3
X A10
Số hiệu model
X-E3 Digital
X-A10 Silver With XC 16-50mm F3.5-5.6 OIS II Lens
Màu
Silver
Silver
SLR Variant
Body Only
Kit
Effective Pixels
24.3 MP
16.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
17 x 8.8 x 16.76 cm
Cân nặng
337 GM
331 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.7 mm
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Fujifilm X Mount
Focal Length
-
16 - 50mm Comparable 35mm Focal Length 24 - 76 mm
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.62x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Hybrid 91
Contrast Detection 49
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering
-
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
-
Exposure Mode
Manual
-
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
-
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
Still Images JPEG, RAW Movies H.264, MOV Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
40900 PM
40900 PM
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
No
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
-
Batteries Included
Yes
-
Độ phân giải video
3840 x 2160
1920 x 1080
Video Format
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps 100 Mbps MOV via H.264 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 36 Mbps MOV via H.264 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 18 Mbps MOV via H.264
1920 x 1080p at 23.98, 25, 29.97 fps 1280 x 720p at 23.98, 50, 59.94 fps
Hỗ trợ HD
-
1080p