Fujifilm X M1 16.3MP Digital Camera vs Canon PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera

  • X M1 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 116.9 x 66.5 x 39 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 330 GM. Ống kính đi kèm với X M1 16.3MP Digital Camera là FUJIFILM X mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X M1 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 mm x 15.6 mm.

  • PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
Asterisk
mouse
Model
X M1 16.3MP Digital Camera
PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
14,124,240đ
23,824,710đ
Tên model
X M1
PowerShot G7X Mark II
Số hiệu model
X M1
PowerShot G7 X Mark II
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.3 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
116.9 x 66.5 x 39 mm
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
Cân nặng
330 GM
294 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 mm x 15.6 mm
1 inch
ISO Rating
-
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
FUJIFILM X mount
-
Focal Length
-
8.8 (W) 36.8 (T) mm (35mm film equivalent 24100mm)
View Finder
-
Yes
Focus Mode
Manual Focus / Area AF / Multi AF / Continuous AF / Tracking AF
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
Area AF 49 areas with 7 x 7, Changeable AF frame size
5cm (2.0 in.) - infinity (W), 40cm (1.3ft.) - infinity (T), MACRO-5 - 50cm (W) (2.0 in. - 1.6 ft. (W))
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi / Spot / Average
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
White Balancing
Auto / Custom / Preset Fine / Shade / Fluorescent light Daylight / Fluorescent light Warm White / Fluorescent light Cool White / Incandescent light
-
Exposure Mode
Programmed AE / Shutter priority AE / Aperture priority AE / Manual exposure
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV, 1/3EV steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal Plane Shutter
-
Shutter Speed
Advanced SR AUTO mode 1/4 sec. to 1/4000 sec. All other modes 30 sec. to 1/4000 sec. Bulb max. 60 min. Synchronized shutter speed for flash 1/180 sec. or slower
11/2000 sec. (in Auto mode), 151/2000 sec. (in all shooting modes), BULB (in M mode only), 1/8 minimum in Manual Movie Mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx. 5.6 fps JPEG max. 30 frames, RAW / RAW+JPEG max. 10 frames Approx. 3.0 fps JPEG max. 50 frames, RAW / RAW+JPEG max. 10 frames
-
Flash Compensation
1/3EV / 2/3EV / 1EV
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3*2 / RAW RAF format / RAW+JPEG
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
HDMI
Yes
-
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Audio Features
Linear PCM Stereo
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, H.264
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE