Fujifilm X P90 16.4MP Digital Camera vs Samsung WB35F 16.2MP Digital Camera

  • X P90 16.4MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.6 x 71 x 27.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 203 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X P90 16.4MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, X P90 16.4MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text
  • WB35F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 100.9 x 61.2 x 27.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 145 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    WB35F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 7.76mm.

Asterisk
mouse
Model
X P90 16.4MP Digital Camera
WB35F 16.2MP Digital Camera
Giá Bán
7,862,166đ
10,840,518đ
Tên model
X P90
WB35F
Số hiệu model
X P90
WB35F
Màu
Yellow
White
Effective Pixels
16.4 MP
16.2 MP
Kích thước (WxHxD)
109.6 x 71 x 27.8 mm
100.9 x 61.2 x 27.5 mm
Cân nặng
203 GM
145 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
7.76mm
Maximum ISO
6400 ISO
3200 ISO
Focal Length
f=5.0mm - 25.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm format
Samsung 12x Zoom Lens f = 4.3 ~ 51.6mm 35mm film equivalent 24 ~ 288mm
Viewfinder Coverage
97%
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF, CAF
Focus Range
Wide approx. 60cm to infinity / 1.9 ft. to infinity Telephoto approx. 1.0m to infinity / 3.2 ft. to infinity
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele Macro 5cm ~ 80cm Wide, 130cm ~ 250cm Tele Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 130cm ~ Infinity Tele
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Center / Multi / Tracking
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Under water
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom, K
Exposure Mode
Programmed AE
-
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
Auto mode 1/4 sec. to 1/2000 sec., All other modes 4 sec. to 1/2000 sec.
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 8 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
TOP H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 40 frames size S SH approx. 60 fps max. 70 frames Size S 169 only LAST H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
Yes
No
Wifi
Yes
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
-
Mono
Audio Features
Linear PCM Monaural, monaural sound, Wind filter
Voice recording On / Off / Zoom Mute
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV, H.264
MP4 Max. recording time 20min.
Chế độ chụp
Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text
-