Fujifilm X P90 16.4MP Digital Camera vs Sony Alpha a5100 24.3MP Digital Camera

  • X P90 16.4MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.6 x 71 x 27.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 203 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X P90 16.4MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, X P90 16.4MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text
  • Alpha a5100 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 3.6 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a5100 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion.

Asterisk
mouse
Model
X P90 16.4MP Digital Camera
Alpha a5100 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
7,862,166đ
12,447,396đ
Tên model
X P90
Alpha A5100
Số hiệu model
X P90
-
Màu
Yellow
Black
SLR Variant
-
16-50Mm Lens
Effective Pixels
16.4 MP
24.3 MP
Kích thước (WxHxD)
109.6 x 71 x 27.8 mm
11 x 3.6 x 6.3 cm
Cân nặng
203 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
6400 ISO
25600 ISO
Focal Length
f=5.0mm - 25.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm format
-
Other Lens Features
-
Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion
Viewfinder Coverage
97%
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF
-
Focus Range
Wide approx. 60cm to infinity / 1.9 ft. to infinity Telephoto approx. 1.0m to infinity / 3.2 ft. to infinity
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF
Metering Modes
Center / Multi / Tracking
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Under water
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature 2500 to 9900K and Color Filter G7 to M7 15 Step, A7 to B7 15 Step, Custom, AWB Micro Adjustment G7 to M7 15 Step, A7 to B7 15 Step, Bracketing 3 Frames, H / L Selectable
Other Focus Features
-
Focus Sensitivity Range -1 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached, AF Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Wide 179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Eye AF, Predictive Control, Focus Lock, AF Illuminator Built-in LED Type, AF Illuminator Range 0.3 - 3.0 m E PZ 16 - 50 mm, F3.5 - F5.6, OSS Lens Attached, Face Detection Modes On / Off, Face Registration, Face Selection, Maximum Number of Detectable 8, Touch Focus, Smart Zoom Still Images M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Images L 4x, M 5.7x, S 8x
Exposure Mode
Programmed AE
-
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Exposure Metering Sensitivity -1 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
Auto mode 1/4 sec. to 1/2000 sec., All other modes 4 sec. to 1/2000 sec.
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
TOP H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 40 frames size S SH approx. 60 fps max. 70 frames Size S 169 only LAST H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S
Continuous Shooting High Maximum 6 fps, Low Maximum 3 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Touch Shutter, Electronic Front Curtain Shutter
Flash Compensation
-
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Touch Panel, Adjustable Angle 180°, White Magic, Display Contents Graphic Display, Display All Information, No Display Information, Histogram, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Focus Check Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Zebra, Peaking MF Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Marker Display Center, Aspect, Safety Zone, Guide-frame, Grid Line Rule of 3 Grid, Square Grid, Diagonal + Square Grid / Off, Playback Mode Single with or without Shooting Information, Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frames Index View, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow, Panorama Scrolling, Folder Selection Date, Still, MP4, AVCHD, XAVC S, Forward, Rewind Movie, Delete, Protect, Auto Review 10 / 5/ 2 sec, Off, Soft Skin Effect and at Any Angle with the Selfie 180° Flip Monitor
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Audio Features
Linear PCM Monaural, monaural sound, Wind filter
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV, H.264
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, XAVC S, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text
-