Fujifilm X Pro3 26.1MP Digital Camera vs Sony ILCE 9 24.2MP DSLR Camera

  • X Pro3 26.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 141 x 83 x 46 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 497 GM. Ống kính đi kèm với X Pro3 26.1MP Digital Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X Pro3 26.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 160 to 12800.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C, 2.5mm jack và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 63.0 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 673 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 9 24.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
X Pro3 26.1MP Digital Camera
ILCE 9 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
0
92,383,200đ
Tên model
X Pro3
ILCE 9
Số hiệu model
X-Pro3 Professional
ILCE 9
Màu
Black, DR Black, DR Silver
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
-
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
141 x 83 x 46 mm
126.9 x 95.6 x 63.0 mm
Cân nặng
497 GM
673 GM
Nhiệt độ
-10°C
0 to 40
Cổng
USB Type-C, 2.5mm jack
HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
35.6 x 23.8 mm
ISO Rating
ISO 160 to 12800
-
Maximum ISO
-
204800 ISO
Lens Mount
Fujifilm X Mount
E-mount
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Optical, Electronic
1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour,Quad-VGA OLED
Viewfinder Coverage
95%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.5×
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0m-1
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Other Viewfinder Features
-
BRIGHTNESS CONTROL VIEWFINDER Auto/Manual 5 steps between -2 and +2
Focus Mode
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
-
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Phase Detection 77 Contrast Detection 196
35 mm full frame 693 points phase-detection AF, APS-C mode with FF lens 299 points phase-detection AF, with APS-C lens 221 points phase-detection AF / 25 points contrast-detection AF
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
White Balancing
-
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight / Flash /Underwater/ Colour Temperature 2500 to 9900K and colour filter G7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step / Custom
Other Focus Features
-
Eye-start AF only with LA-EA2 or LA-EA4 attached Sold separately, Lock-on AF, Eye AF, AF micro adjustment Sold separately, with LA-EA2 or LA-EA4, Predictive control, Focus lock, AF Track Sens, Swt.V/H AF Area, AF Area Regist.
Exposure Mode
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M, Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Exposure Compensation
-3 to +3 EV (1/3 EV Steps)
+/ 5.0 EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Bracket Cont., Bracket Single, 3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 or 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3 or 1.0 EV increments.
Shutter Type
Mechanical shuttle
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/32000 sec
[Still images, Single shot]4, Mechanical Shutter 1/8000 to 30 seconds, Bulb, AUTO 1/32000 to 30 seconds, Bulb, Electronic Shutter 1/32000 to 30 seconds, [Still images, Continuous shooting]4, Mechanical Shutter1/8000 to 30 seconds, AUTO 1/32000
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes
AUTO/Electronic Shutter Continuous shooting Hi max. 20fps, Mid max. 10fps, Lo max. 5fps8910, Mechanical Shutter Continuous shooting Hi max. 5fps, Mid max. 5fps, Lo max. 2.5fps11
Other Shutter Features
-
Auto/Mechanical shutter/Electronic shutter
Flash Compensation
-
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
-
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
Image Format
JPEG, RAW
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
Other Image Features
-
Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia, Style Box 16, Contrast 3 to +3 steps, Saturation 3 to +3 steps, Sharpness 3 to +3 steps
Loại màn hình
LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
Yes
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M
Audio Features
-
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
Video Format
-
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant, MP4