Fujifilm X T1 16.3MP Digital Camera vs Fujifilm FinePix S4200 14.0MP Digital Camera

  • X T1 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 89.8 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 440 GM. Ống kính đi kèm với X T1 16.3MP Digital Camera là FUJIFILM X mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X T1 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 mm x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
  • FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 118 x 80.9 x 99.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 543 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, FinePix S4200 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
Asterisk
mouse
Model
X T1 16.3MP Digital Camera
FinePix S4200 14.0MP Digital Camera
Giá Bán
32,291,766đ
17,857,944đ
Tên model
X T1
FinePix S4200
Số hiệu model
X T1
S4200
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.3 MP
14 MP
Kích thước (WxHxD)
129 x 89.8 x 46.7 mm
118 x 80.9 x 99.8 mm
Cân nặng
440 GM
543 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Cổng
HDMI, USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 mm x 15.6 mm
1/2.3 inch
Maximum ISO
6400 ISO
6400 ISO
Lens Mount
FUJIFILM X mount
-
Focal Length
-
f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera
Compatible Lens
-
Fujinon lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED color viewfinder
0.2-inch, approx. 200,000 dots, color LCD viewfinder approx. 97% coverage
Viewfinder Coverage
100%
97%
Viewfinder Magnification
0.77x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
- 1.0m-1
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF / MF Distance Indicator / AF+MF*3
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
Focus Range
-
Wide Approx. 40 cm to infinity / 1.3 ft. to infinity Telephoto Approx. 2.8 m to infinity / 9.1 ft. to infinity
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
Area EVF / LCD 49 areas with 7 x 7 / Multi
-
Metering Modes
Multi / Spot / Average
Multi / Spot / Average
White Balancing
Automatic scene recognition Custom1*3, Custom2*3, Custom3*3/ Color temperature selection K Preset Fine / Shade / Fluorescent light Daylight / Fluorescent light Warm White / Fluorescent light Cool White / Incandescent light / Underwater
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
Exposure Mode
Programmed AE / Shutter Speed priority AE / Aperture priority AE / Manual exposure
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Exposure Compensation
-3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Focal Plane Shutter
-
Shutter Speed
P mode 1/4 sec. to 1/4000 sec., All other modes 30 sec. to 1/4000 sec. Bulb max. 60 min. Time 30 to 1/2 sec. Synchronized shutter speed for flash 1/180 sec. or slower
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx. 8.0 fps JPEG max. approx. 47 frames Approx. 3.0 fps JPEG up to the capacity of the card
TOP TOP-6 max. 1.2 fps TOP-20 max. 3.3fps size M,S TOP-40 max. 8fps size S LAST LAST6 max. 1.2 fps last 6 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 fps maximum number of frames varies with image size and available memory
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
1/3EV, 2/3EV, 1EV
Other Flash Features
External flash EF-X8 included Super Intelligent Flash Guide number approx. 8 ISO100
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3, RAW RAF format, RAW+JPEG
JPEG Exif Ver 2.3
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Tilt
TFT Color LCD
HDMI
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Audio Features
Linear PCM Stereo
Monaural Sound
Độ phân giải video
1920 x 1080
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels
Chất lượng video
-
HD
Video Format
MOV, H.264
AVI Motion JPEG
Chế độ chụp
-
Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text