Fujifilm X T1 16.3MP Digital Camera vs Sony CyberShot RX100 20.2MP Digital Camera

  • X T1 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 89.8 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 440 GM. Ống kính đi kèm với X T1 16.3MP Digital Camera là FUJIFILM X mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X T1 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 mm x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
  • CyberShot RX100 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 25.9 x 21.1 x 11.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot RX100 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

    Ngoài ra, CyberShot RX100 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, Manual Exposure
Asterisk
mouse
Model
X T1 16.3MP Digital Camera
CyberShot RX100 20.2MP Digital Camera
Giá Bán
32,291,766đ
13,934,466đ
Tên model
X T1
CyberShot RX100
Số hiệu model
X T1
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.3 MP
20.2 MP
Kích thước (WxHxD)
129 x 89.8 x 46.7 mm
25.9 x 21.1 x 11.9 cm
Cân nặng
440 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 mm x 15.6 mm
-
ISO Rating
-
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
6400 ISO
6400 ISO
Lens Mount
FUJIFILM X mount
-
Manual Focus
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED color viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.77x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
- 1.0m-1
-
Focus Mode
Single AF / Continuous AF / MF Distance Indicator / AF+MF*3
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
Area EVF / LCD 49 areas with 7 x 7 / Multi
-
Metering Modes
Multi / Spot / Average
-
White Balancing
Automatic scene recognition Custom1*3, Custom2*3, Custom3*3/ Color temperature selection K Preset Fine / Shade / Fluorescent light Daylight / Fluorescent light Warm White / Fluorescent light Cool White / Incandescent light / Underwater
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash
Exposure Mode
Programmed AE / Shutter Speed priority AE / Aperture priority AE / Manual exposure
-
Exposure Compensation
-3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal Plane Shutter
-
Shutter Speed
P mode 1/4 sec. to 1/4000 sec., All other modes 30 sec. to 1/4000 sec. Bulb max. 60 min. Time 30 to 1/2 sec. Synchronized shutter speed for flash 1/180 sec. or slower
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx. 8.0 fps JPEG max. approx. 47 frames Approx. 3.0 fps JPEG up to the capacity of the card
Yes, 10 fps
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
-
Other Flash Features
External flash EF-X8 included Super Intelligent Flash Guide number approx. 8 ISO100
-
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3, RAW RAF format, RAW+JPEG
JPEG, RAW ARW 2.3
Aspect Ratio
-
43, 169
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Tilt
-
HDMI
Yes
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
-
Stereo
Audio Features
Linear PCM Stereo
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
MOV, H.264
AVCHD Ver 2.0, MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
-
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, Manual Exposure