Fujifilm X T1 16.3MP Digital Camera vs Sony ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera

  • X T1 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 89.8 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 440 GM. Ống kính đi kèm với X T1 16.3MP Digital Camera là FUJIFILM X mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X T1 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 mm x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 489 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400.

Asterisk
mouse
Model
X T1 16.3MP Digital Camera
ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera
Giá Bán
32,291,766đ
33,075,432đ
Tên model
X T1
ILCE 7S
Số hiệu model
X T1
7S
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.3 MP
12.2 MP
Tripod Socket
-
No
Kích thước (WxHxD)
129 x 89.8 x 46.7 mm
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
Cân nặng
440 GM
489 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 mm x 15.6 mm
35.6 x 23.8 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 102400
Maximum ISO
6400 ISO
102400 ISO
Lens Mount
FUJIFILM X mount
E-mount
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED color viewfinder
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
0.77x
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
- 1.0m-1
-4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
-
27 mm
Focus Mode
Single AF / Continuous AF / MF Distance Indicator / AF+MF*3
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Focus Range
-
Wide 25 points/Center-weighted/Flexible Spot S/M/L/Zone
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
Area EVF / LCD 49 areas with 7 x 7 / Multi
-
Metering Modes
Multi / Spot / Average
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Automatic scene recognition Custom1*3, Custom2*3, Custom3*3/ Color temperature selection K Preset Fine / Shade / Fluorescent light Daylight / Fluorescent light Warm White / Fluorescent light Cool White / Incandescent light / Underwater
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White/Cool White/Day White/Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom, Underwater
Exposure Mode
Programmed AE / Shutter Speed priority AE / Aperture priority AE / Manual exposure
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Exposure Compensation
-3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step
+/-5.0 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps, with exposure compensation dial +/-3.0 EV in 1/3 EV steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Focal Plane Shutter
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
P mode 1/4 sec. to 1/4000 sec., All other modes 30 sec. to 1/4000 sec. Bulb max. 60 min. Time 30 to 1/2 sec. Synchronized shutter speed for flash 1/180 sec. or slower
Jan-00
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx. 8.0 fps JPEG max. approx. 47 frames Approx. 3.0 fps JPEG up to the capacity of the card
-
Flash Compensation
1/3EV, 2/3EV, 1EV
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
External flash EF-X8 included Super Intelligent Flash Guide number approx. 8 ISO100
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock accessory shoe
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3, RAW RAF format, RAW+JPEG
-
Loại màn hình
LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Tilt
-
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
-
Approx. 320 shots viewfinder / Approx. 380 shots LCD screen CIPA standard*9
Microphone
-
stereo
Audio Features
Linear PCM Stereo
XAVC S LPCM, 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3, 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC, 2ch
Độ phân giải video
1920 x 1080
1280 x 720
Chất lượng video
-
HD
Video Format
MOV, H.264
XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4