Fujifilm XA3 24.2MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7M3 24.2MP DSLR Camera

  • XA3 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.732 x 21.082 x 19.05 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 290 GM. Ống kính đi kèm với XA3 24.2MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XA3 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600.

  • ILCE 7M3 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 6.69 x 4.88 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 361 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7M3 24.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7M3 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

Asterisk
mouse
Model
XA3 24.2MP DSLR Camera
ILCE 7M3 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
0
40,993,992đ
Tên model
XA3
ILCE 7M3
Số hiệu model
X-A3 With XC 16-50 mm F3.5-5.6 II Lens
6300M
Màu
Silver
Black
SLR Variant
Kit
Body With 18 - 135 Mm Zoom Lens
Effective Pixels
24.2 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
14.732 x 21.082 x 19.05 cm
12 x 6.69 x 4.88 mm
Cân nặng
290 GM
361 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.7 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 200-6400 Extended Mode 100-25600
-
Lens Mount
Fujifilm X Mount
E-mount
Focal Length
16 - 50mm Comparable 35mm Focal Length 24 - 76 mm
-
Compatible Lens
-
Sony E-mount Lenses
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
None
XGA OLED, 1.0 cm (0.39 Type) Electronic Viewfinder (Color)
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
-
Approximate 1.07 x (35 mm Camera Equivalent Approximate 0.70 x) with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Other Viewfinder Features
-
Brightness Control Auto/Manual (5 steps between -2 and +2), Color Temperature Control Manual (5 steps), Number of Dots 2359296 dots, Display Graphic Display, Display All Information, No Display Information, Histogram, Digital Level Gauge, Real-time Image Adjustment Display On/Off, Finder Frame Rate Selection Yes, (1x, 2x)
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Contrast Detection 77
-
Metering Modes
Average Metering, Multiple, Spot Metering
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
-
White Balance Modes Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent (Warm White, Cool White, Day White, Daylight), Flash, Color Temperature (2500 to 9900K) and Color Filter (G7 to M7 57 steps, A7 to B7 29 steps), Custom, Underwater, AWB Micro Adjustment G7 to M7 (57 steps), A7 to B7 (29 steps), Bracketing 3 Frames, H/L Selectable
Other Focus Features
-
Focus Type Fast Hybrid AF (Phase-detection AF/Contrast-detection AF), Focus Point 425 Points (Phase-detection AF)/169 Points (Contrast-detection AF), Focus Sensitivity Range EV-1 to EV20 (ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached), AF Mode Automatic AF (AF-A), Single-shot AF (AF-S), Continuous AF (AF-C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus, Focus Area Wide (425 points (Phase-detection AF), 169 points (Contrast-detection AF)), Zone, Center, Flexible Spot (S, M, L), Expanded Flexible Spot, Lock-on AF (Wide, Zone, Center, Flexible Spot (S, M, L), Expanded Flexible Spot), Focus Type with LA-EA3 Phase-detection/Contrast-detection Selectable, Features Lock-on AF, Eye AF, Focus Lock, Eye-Start AF and AF Micro Adjustment (Both Only Available with Optional LA-EA2 or LA-EA4 Attached), AF Illuminator (Built-in, LED Type, Range Approx 0.30 to 3 m), AF On
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
-
+/-5.0 EV (in 1/3 EV or 1/2 EV steps)
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Auto (iAuto, Superior Auto), Programmed AE (P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Scene Selection, Sweep Panorama, Movie/High Frame Rate (Programmed AE (P), Aperture Priority (A), Shutter-speed Priority (S), Manual (M)), Metering Type 1200-zone Evaluative Metering, Metering Sensor Exmor CMOS Sensor, Metering Sensitivity EV-2 to EV20 (At ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached), Exposure Modes Auto (iAuto, Superior Auto), Programmed AE (P), Aperture Priority (A), Shutter-speed Priority (S), Manual (M), Scene Selection, Sweep Panorama, Movie/High Frame Rate (Programmed AE (P) / Aperture Priority (A), Shutter-speed Priority (S), Manual (M)), ISO Sensitivity (Recommended Exposure Index) Still Images ISO 100-25600 (Expandable to 51200), AUTO (ISO 100-6400, Selectable Lower Limit and Upper Limit), Movies ISO 100-25600 Equivalent, AUTO (ISO 100-6400, Selectable Lower Limit and Upper Limit)
Shutter Type
-
Electronically Controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes
Other Shutter Features
-
Shutter Speed Still Images 1/4000 to 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 (1/3 step), NTSC Up to 1/60 in AUTO Mode (Up to 1/30 in Auto Slow Shutter Mode), PAL Up to 1/50 in AUTO Mode (Up to 1/25 in Auto Slow Shutter Mode), Flash Sync Speed 1/160 s, Electronic Front Shutter Curtain Yes, On/Off, Silent Shooting Yes, On/Off
Flash Compensation
-3 EV to +3 EV in 1/3 EV Steps
3.0 EV
Other Flash Features
-
Flash Control Built-in Flash, Guide Number 6 (in meters at ISO100), Flash Coverage 16 mm (Focal-length Printed on the Lens Body), Control Pre-flash TTL, Recycling Time Approx 4 s, External Flash Compatibility Sony System Flash Compatible with Multi Interface Shoe, Attach the Shoe Adapter for Flash Compatible with Auto-lock Accessory Shoe, FE Level Lock, Wireless Control Yes, (Wireless Flash with Lightning Ratio Control)
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies H.264, MOV Audio Linear PCM Stereo
RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
40900 PM
30200 AM
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
No
Other Display Features
-
Monitor Type 7.5 cm (3.0-type) Wide Type TFT, Total Number of Dots 921600 dots, Brightness Control (LCD) Manual (5 steps between -2 and +2), Sunny Weather Mode, Focus Magnifier 5.9 x, 11.7 x, Adjustable Angle Up Approx 90Degree, Down Approx 45Degree, Display Selector (Finder/lCD) Auto/Manual, LCD Display Graphic Display, Display All Information, No Display Information, Histogram, Digital Level Gauge, Shooting Information for Viewfinder Mode, Real-time Image Adjustment Display (LCD) On/Off, Zebra Yes (Selectable Level and Range or Lower Limit as Custom Setting), Peaking MF Yes (Level Setting High, Mid, Low, Off, Color White, Red, Yellow)
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Microphone Built-in Stereo Microphone or XLR-K2M, XLR-K1M, ECM-XYST1M (Sold Separately)
Độ phân giải video
1920 x 1080 Full HD, 1280 x 720 HD
1920 x 1080
Video Features
-
Recording (Movie) Recording Format (Movie) - XAVC S/AVCHD Format Ver. 2.0 Compliant/MP4, Video Compression - XAVC S MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD MPEG-4 AVC/H.264, MP4 MPEG-4 AVC/H.264, Audio Recording Format - XAVC S LPCM 2 ch, AVCHD Dolby Digital (AC-3) 2 ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2 ch, High Frame Rate Recording - NTSC 1920 x 1080 (24p/12 Mbps, 30p/16 Mbps), PAL 1920 x 1080 (25p/16 Mbps), Image Size (Pixels), NTSC XAVC S 4K 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps, 120p/100 Mbps, 120p/60 Mbps), AVCHD 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps), Image Size (Pixels) PAL - XAVC S 4K 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps, 100p/100 Mbps, 100p/60 Mbps)
Hỗ trợ HD
1080
Yes