Fujifilm XE2S 16.3MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GH5M2

  • XE2S 16.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 74.9 x 30.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 348 GM. Ống kính đi kèm với XE2S 16.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XE2S 16.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-6400 Extended Mode 100-51200.

  • Lumix GH5M2 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5x98.1x87.4 (xHxD), cùng với trọng lượng là 727g. Ống kính đi kèm với Lumix GH5M2 là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5M2 được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3x13.0mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI Out (Type A), Headphone Jack, USB
Asterisk
mouse
Model
XE2S 16.3MP DSLR Camera
Lumix GH5M2
Giá Bán
0
47,733,192đ
Tên model
XE2S
Lumix GH5M2
Số hiệu model
X-E2S Silver With XF 18-55 Lens
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Kit
-
Effective Pixels
16.3 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
Tripod Grip DMW-SHGR1
Kích thước (WxHxD)
129 x 74.9 x 30.9 mm
138.5x98.1x87.4
Cân nặng
348 GM
727g
Nhiệt độ
0 to 80
-
Cổng
-
HDMI Out (Type A), Headphone Jack, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
17.3x13.0mm
ISO Rating
ISO 200-6400 Extended Mode 100-51200
-
Maximum ISO
-
25600
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Micro Four Thirds mount
Focal Length
18-55 mm Comparable 35mm Focal Length 27-84 mm
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic
OLED Live View Finder
Viewfinder Coverage
100%
Approximately 100 percent
Viewfinder Magnification
-
1.52x / 0.76x (35mm camera equivalent) with 50 mm lens at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
21 mm at infinity; -1.0 m-1 / -4.0 - +3.0 (dpt)
Viewfinder Eye Point
23 mm
Yes
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
AFS (Single) / AFC (Continuous) / MF
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Contrast Detection 77 Phase Detection 15
225
Metering Modes
Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
-
White Balancing
Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Automatic Scene Recognition, Fluorescent Warm White, Custom, Incandescent, Underwater, Fine, Color Temperature, Shade
-
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
-3 EV to +3 EV in 1/3 EV Steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/8000 sec
Still image: Bulb (Max. 30 minutes), 1/8,000 - 60; Creative Video M mode / MF mode: 1/16,000 - 1/2
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
-
6.5-stop slower shutter speed
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies H.264, MOV Audio Linear PCM Stereo
-
Aspect Ratio
40900 PM
-
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
Yes
LCD Display
-
Yes
Other Display Features
-
free-angle
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
2.5GHz, 5GHz
Power Requirement
1 x NP-W126 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1260 mAh
-
Loại pin
Other Storage Features
-
dual SD card slots
Độ phân giải video
4896 x 3264
4K
Chất lượng video
Full HD
-
Hỗ trợ HD
Yes
-