Fujifilm XT100 24.3MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera

  • XT100 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XT100 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT100 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800.

  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Asterisk
mouse
Model
XT100 24.3MP DSLR Camera
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
12,916,566đ
0
Tên model
XT100
Pentax K-S1
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.3 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
121 x 93 x 70 mm
Cân nặng
337 GM
558 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 200-12800
-
Lens Mount
Fujifilm X Mount
-
Focal Length
-
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.62x
0.95x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-2.5m to +1.5m
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
20.5 mm
Other Viewfinder Features
-
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Hybrid 91
-
Metering Modes
-
Multi, Center-Weighted, Spot
White Balancing
-
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
Other Focus Features
-
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
Exposure Mode
Manual
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
Image Format
JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4
JPEG, RAW, RAW + JPEG
Aspect Ratio
40900 PM
-
Picture Angle
-
28 mm Ultra Wide-angle
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
-
Fixed Articulated LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
-
Power Requirement
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
-
Built-in stereo microphone
Audio Features
-
Adjustable recording sound level
Độ phân giải video
3840 x 2160
-
Video Format
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps
H.264
Chế độ chụp
-
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing