Fujifilm XT2 24.3MP DSLR Camera vs Nikon 1 J5 20.8 MP Digital Camera

  • XT2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.5 x 91.8 x 49.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 90 GM. Ống kính đi kèm với XT2 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • 1 J5 20.8 MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 98.3 x 59.7 x 31.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 231 GM. Ống kính đi kèm với 1 J5 20.8 MP Digital Camera là Nikon 1 mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1 J5 20.8 MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Hi-speed USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, 1 J5 20.8 MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Advanced movie mode includes HD movie, 4K movie, time-lapse movie, slow motion, jump cut, fast motion and 4-second movie
Asterisk
mouse
Model
XT2 24.3MP DSLR Camera
1 J5 20.8 MP Digital Camera
Giá Bán
21,986,640đ
25,209,054đ
Tên model
XT2
1 J5
Số hiệu model
X-T2 Black
1 J5
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
20.8 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
132.5 x 91.8 x 49.2 mm
98.3 x 59.7 x 31.5 mm
Cân nặng
90 GM
231 GM
Nhiệt độ
0 to 10
0 to 40
Cổng
-
USB Hi-speed USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
13.2
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
-
Maximum ISO
-
12800 ISO
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Nikon 1 mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.77x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto AF, Auto AF-S/AF-C selection AF-A, Single-Servo AF AF-S, Continuous-Servo AF-C, Full-time Servo AF-F, Manual Focus MF
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Hybrid 325
Yes
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Matrix
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual
Exposure Mode
Manual
Programmed Auto with flexible Program P
Exposure Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
-
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second Type Electronic Speed 30 - 1/32000 Second
Electronic Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Electronic Shutter 1/16,000 sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
20 frames
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
-3 to +1 EV in increments of 1/3 EV
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM
Compressed 12-bit NEF RAW
Aspect Ratio
40900 PM
-
Picture Angle
-
Approx 2.7x lens focal length Nikon
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
LCD Display
-
Tilt
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
Yes
-
Power Requirement
AC-9V AC Adapter Optional
-
Audio Features
-
Built-in stereo microphone sensitivity adjustable
Độ phân giải video
3840 x 2160
HD 1920 x 1080/60p
Chất lượng video
-
HD
Video Format
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
MOV
Hỗ trợ HD
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
-
Chế độ chụp
-
Advanced movie mode includes HD movie, 4K movie, time-lapse movie, slow motion, jump cut, fast motion and 4-second movie