Fujifilm XT2 24.3MP DSLR Camera vs Olympus SP 820UZ 14MP DSLR Camera

  • XT2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.5 x 91.8 x 49.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 90 GM. Ống kính đi kèm với XT2 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • SP 820UZ 14MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 105.9x 75.9x 73.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 413 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SP 820UZ 14MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

Asterisk
mouse
Model
XT2 24.3MP DSLR Camera
SP 820UZ 14MP DSLR Camera
Giá Bán
21,986,640đ
18,737,550đ
Tên model
XT2
SP 820UZ
Số hiệu model
X-T2 Black
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
14 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
132.5 x 91.8 x 49.2 mm
105.9x 75.9x 73.5 mm
Cân nặng
90 GM
413 GM
Nhiệt độ
0 to 10
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
-
Lens Mount
Fujifilm X Mount
-
Focal Length
-
4.3 - 154.8 mm (35 mm Equivalent to 24 - 864mm)
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.77x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Hybrid 325
-
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Multi-segment, Center Weighted, Spot Metering, ESP Light Metering
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Auto, Preset Daylight, Tungsten, Fluorescent 1, Sunlight, One Touch WB
Other Focus Features
-
TTL iESP with Contrast Detection
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second Type Electronic Speed 30 - 1/32000 Second
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/2 sec sec
Self-timer
Yes
-
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
-
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM
JPEG, RAW, EXIF 2.21, DPOF, DCF
Aspect Ratio
40900 PM
40900 PM
Picture Angle
-
24 mm Wide-angle
Other Image Features
-
4288 x 3216 (14 M), 3264 x 2448 (8 M), 2560 x 1920 (5 M), 2048 x 1536 (3 M), 1600 x 1200 (2 M), 1280 x 960 (1 M), 640 x 480 (VGA), 4288 x 2416 (169), 1920 x 1080
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
-
Power Requirement
AC-9V AC Adapter Optional
-
Audio Features
-
AAC
Độ phân giải video
3840 x 2160
-
Video Format
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
MPEG-4
Hỗ trợ HD
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
-