Fujifilm XT2 24.3MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera

  • XT2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.5 x 91.8 x 49.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 90 GM. Ống kính đi kèm với XT2 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
XT2 24.3MP DSLR Camera
Lumix DMC G85K 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
21,986,640đ
12,913,992đ
Tên model
XT2
Lumix DMC G85K
Số hiệu model
X-T2 Black
DMC G85K
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
16.05 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
132.5 x 91.8 x 49.2 mm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
90 GM
560 GM
Nhiệt độ
0 to 10
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Micro Four Thirds mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic
OLED Live View Finder 2,359K dots
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.77x
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
23 mm
21 mm
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Hybrid 325
-
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Other Focus Features
-
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
Exposure Mode
Manual
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second Type Electronic Speed 30 - 1/32000 Second
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60 / Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
-
Synchronization for flash dimming and exposure compensation, TTL Built-in-Flash, GN12 equivalent ISO100
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
40900 PM
43, 32, 169, 11
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
-
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
Yes
LCD Display
-
OLED
Other Display Features
-
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
AC-9V AC Adapter Optional
-
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Độ phân giải video
3840 x 2160
-
Video Format
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
MOV Audio format LPCM, MP4
Hỗ trợ HD
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
-