Fujifilm XT2 24.3MP DSLR Camera vs Samsung NX1100 20.3MP Digital Camera

  • XT2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.5 x 91.8 x 49.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 90 GM. Ống kính đi kèm với XT2 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • NX1100 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 114 x 62.5 x 37.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 222 GM. Ống kính đi kèm với NX1100 20.3MP Digital Camera là Samsung NX, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NX1100 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.7 mm.

Asterisk
mouse
Model
XT2 24.3MP DSLR Camera
NX1100 20.3MP Digital Camera
Giá Bán
21,986,640đ
17,074,980đ
Tên model
XT2
NX1100
Số hiệu model
X-T2 Black
NX1100
Màu
Black
White
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
132.5 x 91.8 x 49.2 mm
114 x 62.5 x 37.5 mm
Cân nặng
90 GM
222 GM
Nhiệt độ
0 to 10
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
23.5 x 15.7 mm
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
-
Maximum ISO
-
12800 ISO
Lens Mount
Fujifilm X Mount
Samsung NX
Compatible Lens
-
Samsung Lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.77x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Single AF / Continuous AF / MF
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Hybrid 325
Selection 1 Point Free Selection, Multi Normal 15 Points / Close Up 35 Points, Face Detection 10 Faces Max
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
Block segment, Metering Multi, Center-weighted, Spot
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent White,Fluorescent NW, Fluorescent Daylight, Tungsten,Flash WB, Custom Set, Color TemperatureManual
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Type Mechanical Speed 30 - 1/8000 Second Type Electronic Speed 30 - 1/32000 Second
Electronically Controlled Vertical-Run Focal Plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Auto 1/4000-30sec., Manual 1/4000-30sec. 1/3EV step, Bulb Limit time 4min
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
JPEG High8fps up to 11 shots, Low3fps up to 15 shots selectable, Burst 10, 15, 30fps selectable, 30 shots by 1 release, RAW High8fps, Low3fps selectable up to 8 shots
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV steps
-
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM
-
Aspect Ratio
40900 PM
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
-
Power Requirement
AC-9V AC Adapter Optional
-
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Stereo
Độ phân giải video
3840 x 2160
1920x1080, 1920x810, 1280x720, 640x480, 320x240 for Sharing Default 1920x1080
Video Format
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
MP4 H.264
Hỗ trợ HD
3840 x 2160p 100 Mbps H.264 1920 x 1080p 100 Mbps H.264 1280 x 720p 50 Mbps H.264
-