Leica M10-R vs Sony SLT A99V 24.3MP DSLR Camera

  • M10-R được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 139mm x 38.5mm x 80mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660g. Ống kính đi kèm với M10-R là Leica M bayonet with additional sensor for 6-bit coding, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    M10-R được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 24x36mm.

  • SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 111.2 x 147 x 78.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A99V 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
M10-R
SLT A99V 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
195,156,000đ
41,274,792đ
Tên model
M10-R
SLT A99V
Số hiệu model
-
SLT A99V
Màu
Black Chrome, Silver Chrome
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
-
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
139mm x 38.5mm x 80mm
111.2 x 147 x 78.4 mm
Cân nặng
660g
433 GM
Nhiệt độ
-
0 to 40
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
24x36mm
23.5 x 15.6
Maximum ISO
50000
51200 ISO
Lens Mount
Leica M bayonet with additional sensor for 6-bit coding
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Compatible Lens
Leica M lenses, Leica R lenses with an optional adapter
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Large, bright line frame viewfinder with automatic parallax compensation
Electronic
Viewfinder Magnification
0.73x
0.71x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
Calibrated to -0.5 dpt.; corrective lenses from -3 to +3 diopter available
-4.0 - 3.0 m
Focus Mode
-
Single-shot AF AF-S, Automatic AF AF-A, Continuous AF AF-C, Depth Map Assist Continuous AF AF-D Selectable
Auto Focus
-
Yes
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, White Balance Bracketing 3 Frames, High, Low Selectable
Other Focus Features
-
Focus Areas Selection Wide Area, 19-point Local Frame Selection, Fixed Centre Spot Focus, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto-tracking Focus Point, Focus Lock, Eye-start AF, AF Syetem CCD Line Sensors, Sensitivity Range -1 - 18 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, AF Illuminator 1 - 7 m Range, Dual AF System 19 + 102 Points
Exposure Mode
Choice of automatic shutter speed control with manual aperture preselection - aperture priority A, or manual shutter speed and aperture setting
Automatic
Exposure Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Other Exposure Features
Exposure metering through the lens (TTL), with working aperture
Bracket Single, with 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 2.0 EV, 3.0 EV Increments, 3/5 Frames 2.0 EV, 3.0 EV 3 Frames Selectable
Shutter Type
Metal blade focal plane shutter with vertical movement
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
For aperture priority: (A) continuous from 16min to 1⁄4000s., for manual adjustment: 8s to 1⁄4000s in half steps, from 8s to 16min in half steps, B: For long exposures up to maximum 16min (in conjunction with self-timer T function, i.e. 1st release = shutter opens, 2nd release = shutter closes), (1⁄180s): Fastest shutter speed for flash synchronization, HSS linear flash mode possible with all shutter speeds faster than 1⁄180s (with HSS-compatible Leica system flash units)
1/8000 sec
Self-timer
Delay optionally 2s (aperture priority and manual exposure setting) or 12s
No
Continuous Shots
-
Continuous Shooting Rate High 6 fps in Continuous Advance Priority AE Mode, Low 2.5 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 14, Fine 18, STD 20, RAW 13, RAW + JPEG 11
Flash Compensation
±3EV in1⁄3EV increments
-
Image Format
DNG, JPEG
File Formar JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW and JPEG
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Gorilla Glass protection
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color Red, Yellow, Blue, Green, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, 100% Coverage
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
No
Power Requirement
DC 1000mA, 7.4V
-
Batteries Included
Yes
Yes
Other Storage Features
-
USB Mass Storage
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
-
AVCHD, MP4